Giáo trình sinh thái môi trường
Trình bày khái niệm chung về sinh thái học; các nguyên lí sinh thái học cơ bản ; Đề cập đến chiến lược bảo vệ môi trường và phát triển bền vững; bảo vệ sử dụng hợp lí tài nguyên thiên nhiên.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H.
Nông nghiệp
2006
|
Series: | Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng khối Nông - Lâm - Ngư nghiệp
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 03363nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021566 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161013094233.0 | ||
008 | 080422s2005 vm 000 u vie d | ||
039 | 9 | |a 201203060835 |b luuthiha |c 200810131530 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 | |a 577.27 |b Gi108tr |
100 | 1 | |a Phạm Văn Phê | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình sinh thái môi trường |c Phạm Văn Phê chủ biên, Trần Đức Viên, Trần Danh Thìn, Ngô Thế Ân |
260 | |a H. |b Nông nghiệp |c 2006 | ||
300 | |a 204tr. |c 27 cm | ||
490 | |a Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng khối Nông - Lâm - Ngư nghiệp | ||
520 | |a Trình bày khái niệm chung về sinh thái học; các nguyên lí sinh thái học cơ bản ; Đề cập đến chiến lược bảo vệ môi trường và phát triển bền vững; bảo vệ sử dụng hợp lí tài nguyên thiên nhiên. | ||
650 | 0 | |a Optics |x Study and teaching. | |
650 | 4 | |x Học tập và giảng dạy. | |
653 | |a Sinh thái học | ||
653 | |a Môi trường | ||
653 | |a Giáo trình | ||
700 | 1 | |a Mebane, Robertc | |
900 | |a D13 M10 Y08 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100032201 | ||
949 | |6 100032202 | ||
999 | |c 2515 |d 2515 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 577_270000000000000_GI108TR |7 1 |8 500 |9 31873 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 110000 |o 577.27 Gi108tr |p 4263.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 577_270000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 577_270000000000000_GI108TR |7 0 |8 500 |9 31874 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 110000 |l 2 |o 577.27 Gi108tr |p 4263.C2 |r 2016-03-03 |s 2016-02-18 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 577_270000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 577_270000000000000_GI108TR |7 0 |8 500 |9 31875 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 110000 |l 7 |m 3 |o 577.27 Gi108tr |p 4263.C3 |r 2020-05-26 |s 2020-05-11 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 577_270000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 577_270000000000000_GI108TR |7 0 |8 500 |9 31876 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 110000 |l 8 |m 4 |o 577.27 Gi108tr |p 4263.C4 |r 2017-11-30 |s 2017-08-31 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 577_270000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 577_270000000000000_GI108TR |7 0 |8 500 |9 31877 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 110000 |l 3 |m 1 |o 577.27 Gi108tr |p 4263.C5 |r 2016-05-19 |s 2016-05-06 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 577_270000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 577_270000000000000_GI108TR |7 0 |8 500 |9 31878 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 110000 |l 7 |m 3 |o 577.27 Gi108tr |p 4263.C6 |r 2017-02-20 |s 2017-02-17 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 577_270000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 577_270000000000000_GI108TR |7 0 |8 500 |9 31879 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 110000 |l 6 |m 1 |o 577.27 Gi108tr |p 4263.C7 |r 2017-09-18 |s 2017-08-31 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 577_270000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 577_270000000000000_GI108TR |7 0 |8 500 |9 31880 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 110000 |l 10 |m 3 |o 577.27 Gi108tr |p 4263.C8 |r 2017-12-26 |s 2017-12-15 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 577_270000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 577_270000000000000_GI108TR |7 0 |8 500 |9 31881 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 110000 |l 5 |m 2 |o 577.27 Gi108tr |p 4263.C9 |r 2017-02-20 |s 2017-02-17 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 577_270000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 577_270000000000000_GI108TR |7 0 |8 500 |9 31882 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 110000 |l 8 |m 5 |o 577.27 Gi108tr |p 4263.C10 |r 2020-10-27 |s 2017-05-15 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 577_270000000000000_GI108TR |