Tuyển tập các bài tập vật lý đại cương Dùng cho các trường đại học có các chuyên ngành vật lý, vật lý - kỹ sư và vật lý - kỹ thuật T.1 Cơ học, nhiệt học và vật lý phân tử

Đưa ra các đề bài kèm theo lời giải và hướng dẫn về cơ học, nhiệt học và vật lý phân tử.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Phan Hồng Liên
Tác giả khác: Lâm, Văn Hùng, TS., Nguyễn, Trung Kiên, TS.
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Năm xuất bản: Hà Nội Giáo dục Việt Nam 2013
Phiên bản:Tái bản lần 1
Chủ đề:
Truy cập Trực tuyến:Trang bìa -
Mục lục -
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02543nam a2200445 a 4500
001 vtls000043295
003 VRT
005 20161009160224.0
008 14060932011 vm 000 vieie
020 |c 90.000 VNĐ 
039 9 |a 201406241110  |b luuthiha 
040 |a TVTTHCM 
082 0 4 |a 530.  |b PH105H 
100 1 |a Phan Hồng Liên 
245 1 0 |a Tuyển tập các bài tập vật lý đại cương  |n T.1  |p Cơ học, nhiệt học và vật lý phân tử   |c Phan Hồng Liên chủ biên, Lâm Văn Hùng, Nguyễn Trung Kiên  |b Dùng cho các trường đại học có các chuyên ngành vật lý, vật lý - kỹ sư và vật lý - kỹ thuật 
250 |a Tái bản lần 1 
260 |a Hà Nội   |b Giáo dục Việt Nam  |c 2013 
300 |a 459 tr.   |c 24 cm. 
504 |a Gồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 457. 
520 |a Đưa ra các đề bài kèm theo lời giải và hướng dẫn về cơ học, nhiệt học và vật lý phân tử. 
650 0 |a Physics  |v Problems, exercises, etc. 
650 4 |a Vật lý học  |v Vấn đề, bài tập, vv... 
653 |a Vật lý 
653 |a Cơ học 
653 |a Nhiệt học 
653 |a Vật lý phân tử 
700 1 |a Lâm, Văn Hùng,  |c TS. 
700 1 |a Nguyễn, Trung Kiên,  |c TS. 
856 4 1 |z Trang bìa -  |u http://opac.vnulib.edu.vn/multim/cover/43295.jpg 
856 4 1 |z Mục lục -  |u http://opac.vnulib.edu.vn/multim/toc/43295.pdf 
900 |a D24 M06 Y14 
942 |2 ddc  |c STK0 
949 |6 100070171  |9 T.1 
949 |6 100070172  |9 T.1 
999 |c 251  |d 251 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 530_000000000000000__PH105H  |7 1  |8 500  |9 4878  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 90000  |o 530. PH105H  |p 68.c1  |r 0000-00-00  |w 2014-11-14  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 530_000000000000000__PH105H  |7 0  |8 500  |9 4879  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 90000  |l 2  |m 1  |o 530. PH105H  |p 68.c2  |r 2016-03-07  |s 2016-02-26  |w 2014-11-14  |y STK0  |0 0  |6 530_000000000000000__PH105H 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 530_000000000000000__PH105H  |7 0  |8 500  |9 4880  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 90000  |l 3  |m 2  |o 530. PH105H  |p 68.c3  |r 2016-03-03  |s 2016-02-22  |w 2014-11-14  |y STK0  |0 0  |6 530_000000000000000__PH105H 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 530_000000000000000__PH105H  |7 0  |8 500  |9 4881  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 90000  |l 3  |m 1  |o 530. PH105H  |p 68.c4  |r 2016-03-01  |s 2016-02-17  |w 2014-11-14  |y STK0  |0 0  |6 530_000000000000000__PH105H 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 530_000000000000000__PH105H  |7 0  |8 500  |9 4882  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 90000  |l 3  |o 530. PH105H  |p 68.c5  |r 2016-03-01  |s 2016-02-17  |w 2014-11-14  |y STK0  |0 0  |6 530_000000000000000__PH105H