Vật lí đại cương Dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. T.1 Phần cơ nhiệt
Nghiên cứu động học chất điểm; động lực học chất điểm. Trình bày động lực học hệ chất điểm, động lực học vật rắn; Năng lượng; Trường hấp dẫn. Đề cập đến cơ học chất lưu; Thuyết tương đối hẹp Anhxtanh; Nhiệt học; Nguyên lí thứ nhất và thứ hai của nhiệt động học. Giới thiệu khí thực, chất lỏng, chuyển...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
Hà Nội
Giáo dục
2012
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 20 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 03035nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000043351 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161009160852.0 | ||
008 | 091109t2007 vm a 001 0 vie | | ||
020 | |c 14,000 vnd | ||
039 | 9 | |a 200911231118 |b ktx | |
040 | |a TVBK |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | 4 | |a 530 |b L561D |2 22 |
100 | 1 | |a Lương Duyên Bình |e chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Vật lí đại cương |b Dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. |n T.1 |p Phần cơ nhiệt |c Lương Duyên Bình chủ biên |
250 | |a Tái bản lần thứ 20 | ||
260 | |a Hà Nội |b Giáo dục |c 2012 | ||
300 | |a 267 tr. |b minh họa |c 21 cm | ||
520 | |a Nghiên cứu động học chất điểm; động lực học chất điểm. Trình bày động lực học hệ chất điểm, động lực học vật rắn; Năng lượng; Trường hấp dẫn. Đề cập đến cơ học chất lưu; Thuyết tương đối hẹp Anhxtanh; Nhiệt học; Nguyên lí thứ nhất và thứ hai của nhiệt động học. Giới thiệu khí thực, chất lỏng, chuyển pha; Vật lí thống kê cổ điển. | ||
541 | |a Sách tặng | ||
650 | 4 | |a Vật lý đại cương | |
650 | 4 | |a Physics | |
653 | |a Vật lý | ||
653 | |a Cơ học | ||
653 | |a Nhiệt học | ||
690 | |a Khoa học tự nhiên |x Vật lý | ||
900 | |a M11 D09 Y09 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 0000002352 | ||
949 | |6 2009403120 | ||
949 | |6 2011404066 | ||
949 | |6 2011404019 | ||
999 | |c 250 |d 250 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_L561D |7 1 |8 500 |9 4873 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 25000 |o 530 L561D |p 69.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 530_000000000000000_L561D | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_L561D |7 0 |8 500 |9 4874 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 25000 |l 12 |m 3 |o 530 L561D |p 69.c2 |r 2018-12-19 |s 2018-12-05 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 530_000000000000000_L561D |0 0 |6 530_000000000000000_L561D | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_L561D |7 0 |8 500 |9 4875 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 25000 |l 12 |m 4 |o 530 L561D |p 69.c3 |r 2017-10-09 |s 2017-09-14 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 530_000000000000000_L561D |0 0 |6 530_000000000000000_L561D | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_L561D |7 0 |8 500 |9 4876 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 25000 |l 13 |m 2 |o 530 L561D |p 69.c4 |r 2017-10-17 |s 2017-09-21 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 530_000000000000000_L561D |0 0 |6 530_000000000000000_L561D | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_L561D |7 0 |8 500 |9 4877 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 25000 |l 12 |m 6 |o 530 L561D |p 69.c5 |r 2017-12-21 |s 2017-12-04 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 530_000000000000000_L561D |0 0 |6 530_000000000000000_L561D | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_L561D |7 0 |8 500 |9 92112 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-08-27 |g 25000 |l 1 |o 530 L561D |p 69.c6 |r 2016-03-04 |s 2016-02-19 |w 2015-08-27 |y STK0 |0 0 |6 530_000000000000000_L561D | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_L561D |7 0 |8 500 |9 92113 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-08-27 |g 25000 |l 1 |m 1 |o 530 L561D |p 69.c7 |r 2016-03-09 |s 2016-02-19 |w 2015-08-27 |y STK0 |0 0 |6 530_000000000000000_L561D |