Đánh giá tác động môi trường

Tổng quan về đánh giá tácđộng môi trường. Trình bày trình tự thực hiện , phân tích các phương pháp dùng trong đánh giá tác động môi trường.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Phạm Ngọc Hồ
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Năm xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2004
Phiên bản:In lần thứ 3
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02742nam a2200397 a 4500
001 vtls000008497
003 VRT
005 20161013101329.0
008 051028 2004 vm g 000 vie d
039 9 |a 201211080915  |b Hanh  |c 200511290924  |d quynh  |c 200510281557  |d quynh 
040 |a TVTTHCM 
082 0 4 |a 333.71  |b PH104NG 
100 1 |a Phạm Ngọc Hồ 
245 1 0 |a Đánh giá tác động môi trường  |c Phạm Ngọc Hồ, Hoàng Xuân Cơ 
250 |a In lần thứ 3 
260 |a H.  |b Đại học Quốc gia  |c 2004 
300 |a 288 tr.   |c 21 cm 
520 |a  Tổng quan về đánh giá tácđộng môi trường. Trình bày trình tự thực hiện , phân tích các phương pháp dùng trong đánh giá tác động môi trường. 
653 |a Kinh tế 
653 |a Môi trường  
653 |a Tác động 
942 |2 ddc  |c STK0 
949 |6 100009151 
949 |6 100009152 
949 |6 100009889 
949 |6 100009890 
999 |c 2498  |d 2498 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_710000000000000_PH104NG  |7 1  |8 300  |9 31793  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-12-14  |g 24000  |o 333.71 PH104NG  |p 4269.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-14  |y STK0  |0 0  |6 333_710000000000000_PH104NG 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_710000000000000_PH104NG  |7 0  |8 300  |9 31794  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-12-14  |g 24000  |o 333.71 PH104NG  |p 4269.C2  |r 0000-00-00  |w 2014-12-14  |y STK0  |0 0  |6 333_710000000000000_PH104NG 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_710000000000000_PH104NG  |7 0  |8 300  |9 31795  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-12-14  |g 24000  |o 333.71 PH104NG  |p 4269.C3  |r 0000-00-00  |w 2014-12-14  |y STK0  |0 0  |6 333_710000000000000_PH104NG 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_710000000000000_PH104NG  |7 0  |8 300  |9 31796  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-12-14  |g 24000  |l 1  |m 1  |o 333.71 PH104NG  |p 4269.C4  |r 2020-06-04  |s 2020-05-25  |w 2014-12-14  |y STK0  |0 0  |6 333_710000000000000_PH104NG 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_710000000000000_PH104NG  |7 0  |8 300  |9 31797  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-12-14  |g 24000  |o 333.71 PH104NG  |p 4269.C5  |r 0000-00-00  |w 2014-12-14  |y STK0  |0 0  |6 333_710000000000000_PH104NG 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_710000000000000_PH104NG  |7 0  |8 300  |9 31798  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-12-14  |g 24000  |o 333.71 PH104NG  |p 4269.C6  |r 0000-00-00  |w 2014-12-14  |y STK0  |0 0  |6 333_710000000000000_PH104NG 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_710000000000000_PH104NG  |7 0  |8 300  |9 31799  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-12-14  |g 24000  |o 333.71 PH104NG  |p 4269.C7  |r 0000-00-00  |w 2014-12-14  |y STK0  |0 0  |6 333_710000000000000_PH104NG 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_710000000000000_PH104NG  |7 0  |8 300  |9 31800  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-12-14  |g 24000  |l 1  |o 333.71 PH104NG  |p 4269.C8  |r 2016-10-13  |s 2016-09-14  |w 2014-12-14  |y STK0  |0 0  |6 333_710000000000000_PH104NG 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_710000000000000_PH104NG  |7 0  |8 300  |9 31801  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-12-14  |g 24000  |o 333.71 PH104NG  |p 4269.C9  |r 0000-00-00  |w 2014-12-14  |y STK0  |0 0  |6 333_710000000000000_PH104NG