Giáo trình công nghệ môi trường
Đề cập đến nguyên nhân và các nguồn gây ô nhiễm không khí , dạng của các chất thải vào bầu khí quyển, các biện pháp cải thiện bầu không khí nơi sinh sống và làm việc. Trình bày các phương pháp cơ bản để xử lí nước và nước thải,.....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Quốc gia
2004
|
Phiên bản: | In lần thứ 2 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01903nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008497 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161013142003.0 | ||
008 | 051028 2004 vm g 000 vie d | ||
020 | |c 21500đ | ||
039 | 9 | |a 201211080915 |b Hanh |c 200511290924 |d quynh |c 200510281557 |d quynh | |
040 | |a TVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 | |a 628.4 |b TR312TH |
100 | 1 | |a Trịnh Thị Thanh | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình công nghệ môi trường |c Trịnh Thị Thanh, Trần Yêm, Đồng Kim Loan |
250 | |a In lần thứ 2 | ||
260 | |a H. |b Đại học Quốc gia |c 2004 | ||
300 | |a 254 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Đề cập đến nguyên nhân và các nguồn gây ô nhiễm không khí , dạng của các chất thải vào bầu khí quyển, các biện pháp cải thiện bầu không khí nơi sinh sống và làm việc. Trình bày các phương pháp cơ bản để xử lí nước và nước thải,.. | ||
650 | 0 | |a Green technology. | |
650 | 4 | |a Công nghệ xanh. | |
653 | |a Kỹ thuật | ||
653 | |a Công nghệ xử lí | ||
653 | |a Chất thải | ||
653 | |a Giáo trình | ||
700 | 1 | |a Trần, Yêm. | |
700 | 1 | |a Đồng, Kim Loan. | |
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100009151 | ||
949 | |6 100009152 | ||
949 | |6 100009889 | ||
949 | |6 100009890 | ||
999 | |c 2491 |d 2491 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_400000000000000_TR312TH |7 1 |8 600 |9 31751 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 21500 |o 628.4 TR312TH |p 4272.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 628_400000000000000_TR312TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_400000000000000_TR312TH |7 0 |8 600 |9 31752 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 21500 |l 1 |o 628.4 TR312TH |p 4272.C2 |r 2016-09-05 |s 2016-08-22 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 628_400000000000000_TR312TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_400000000000000_TR312TH |7 0 |8 600 |9 31753 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-14 |g 21500 |o 628.4 TR312TH |p 4272.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-14 |y STK0 |0 0 |6 628_400000000000000_TR312TH |