Tuyển tập các bài tập vật lý đại cương Dùng cho các trường đại học có các chuyên ngành Vật lý, Vật lý kỹ sư và vật lý kỹ thuật T.2 Điện - từ và quang học
Đưa ra các đề bài kèm theo đáp số và lời giải về điện - từ và quang học.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
Hà Nội
Giáo dục
2011
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02244nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041540 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161009161309.0 | ||
008 | 13073132011 vm 000 vieie | ||
020 | |c 77000 VNĐ | ||
039 | 9 | |a 201309051443 |b Hanh |c 201309051437 |d Hanh | |
040 | |a TVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 | |a 530 |b PH105H |
100 | 1 | |a Phan Hồng Liên | |
245 | 1 | 0 | |a Tuyển tập các bài tập vật lý đại cương |n T.2 |p Điện - từ và quang học |c Phan Hồng Liên chủ biên, Lâm Văn Hùng, Nguyễn Trung Kiên |b Dùng cho các trường đại học có các chuyên ngành Vật lý, Vật lý kỹ sư và vật lý kỹ thuật |
260 | |a Hà Nội |b Giáo dục |c 2011 | ||
300 | |a 455 tr. |c 24 cm. | ||
520 | |a Đưa ra các đề bài kèm theo đáp số và lời giải về điện - từ và quang học. | ||
650 | 0 | |a Physics |x Problems, exercises, etc. | |
650 | 4 | |a Vật lý học | |
653 | |a Vật lý | ||
653 | |a Điện từ | ||
653 | |a Quang học | ||
653 | |a Bài tập | ||
700 | 1 | |a Lâm, Văn Hùng, |c TS. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Trung Kiên, |c TS. | |
856 | 4 | 1 | |z Trang bìa - |
856 | 4 | 1 | |z Mục lục - |
900 | |a D05 M09 Y13 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100066796 |9 T.2 | ||
949 | |6 100066797 |9 T.2 | ||
999 | |c 249 |d 249 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_PH105H |7 1 |8 500 |9 4868 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 77000 |o 530 PH105H |p 70.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_PH105H |7 0 |8 500 |9 4869 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 77000 |l 1 |o 530 PH105H |p 70.c2 |r 2016-12-28 |s 2016-12-19 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 530_000000000000000_PH105H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_PH105H |7 0 |8 500 |9 4870 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 77000 |l 2 |o 530 PH105H |p 70.c3 |r 2017-02-07 |s 2017-01-06 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 530_000000000000000_PH105H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_PH105H |7 0 |8 500 |9 4871 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 77000 |l 1 |m 1 |o 530 PH105H |p 70.c4 |r 2017-08-10 |s 2017-07-21 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 530_000000000000000_PH105H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_PH105H |7 0 |8 500 |9 4872 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 77000 |l 3 |m 2 |o 530 PH105H |p 70.c5 |r 2016-12-28 |s 2016-12-19 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 530_000000000000000_PH105H |