Quy hoạch môi trường

Trình bày những vấn đề chung về cơ sở khoa học và phương pháp luận quy hoạch môi trường, đề cập một cách khái quát về môi trường và quản lí môi trường, quy hoạch phòng ngừa ô nhiễm môi trường, quy hoạch môi trường khu vực( môi trường đô thị , lưu vực sông và ven biển)....

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Võ Quyết Thắng
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Năm xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2005
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01679nam a2200313 a 4500
001 vtls000008932
003 VRT
005 20161013142345.0
008 051130 2005 vm g 000 vie d
020 |c 24800đ 
039 9 |a 201010061020  |b Hanh  |c 200512290900  |d Hanh  |c 200511300925  |d Hanh 
040 |a TVTTHCM 
082 0 4 |a 333.7  |b V500QU 
100 1 |a Võ Quyết Thắng 
245 1 0 |a Quy hoạch môi trường   |c Võ Quyết Thắng 
260 |a H.  |b Đại học Quốc gia   |c 2005 
300 |a 276 tr.   |c 21 cm 
520 |a  Trình bày những vấn đề chung về cơ sở khoa học và phương pháp luận quy hoạch môi trường, đề cập một cách khái quát về môi trường và quản lí môi trường, quy hoạch phòng ngừa ô nhiễm môi trường, quy hoạch môi trường khu vực( môi trường đô thị , lưu vực sông và ven biển). 
650 0 |a Environmental management. 
650 4 |a Quản lý môi trường. 
653 |a Kinh tế 
653 |a Môi trường 
653 |a Quy hoạch 
942 |2 ddc  |c STK0 
949 |6 100009931 
999 |c 2489  |d 2489 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_700000000000000_V500QU  |7 1  |8 300  |9 31743  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-12-14  |g 24800  |o 333.7 V500QU  |p 4273.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-14  |y STK0  |0 0  |6 333_700000000000000_V500QU 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_700000000000000_V500QU  |7 0  |8 300  |9 31744  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-12-14  |g 24800  |o 333.7 V500QU  |p 4273.C2  |r 0000-00-00  |w 2014-12-14  |y STK0  |0 0  |6 333_700000000000000_V500QU 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_700000000000000_V500QU  |7 0  |8 300  |9 31745  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-12-14  |g 24800  |o 333.7 V500QU  |p 4273.C3  |r 0000-00-00  |w 2014-12-14  |y STK0  |0 0  |6 333_700000000000000_V500QU