Đại Việt sử ký Tiều biên

v...v

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Lê Văn Bẩy ,... dịch và chú thích
Tác giả của công ty: Viện nghiên cứu Hán Nôm (Vietnam)
Tác giả khác: Lê, Văn Bảy.
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Chinese
Năm xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01787cam a2200361 a 4500
001 2155630
005 20161013145935.0
008 980625s1997 vm f000 0 vie
040 |a DLC  |c DLC 
041 1 |a vie  |h chi 
042 |a lcode 
043 |a a-vt--- 
050 0 0 |a DS556.6  |b .N456 1997 
082 |a 959.7092  |b Đ103V 
100 1 |a Lê Văn Bẩy ,... dịch và chú thích 
245 1 0 |a Đại Việt sử ký   |c Lê Văn Bẩy,.. dịch và chú thích  |b Tiều biên 
260 |a H.  |b  Khoa học xã hội  |c 1997 
300 |a 601 tr.  |c 27 cm 
520 |a v...v 
546 |a Translated from the original Chinese characters. 
651 0 |a Vietnam  |x History  |y To 939. 
651 0 |a Vietnam  |x History  |y 939-1428. 
651 0 |a Vietnam  |x History  |y Later Lê dynasty, 1428-1787. 
700 1 |a Lê, Văn Bảy. 
710 2 |a Viện nghiên cứu Hán Nôm (Vietnam) 
906 |a 7  |b cbc  |c origode  |d 3  |e ncip  |f 19  |g y-gencatlg 
942 |2 ddc  |c STK0 
955 |a wj07; yk06 09-15-98; yk12 09-21-98 
999 |c 2474  |d 2474 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 959_709200000000000_Đ103V  |7 1  |8 900  |9 31622  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2014-12-13  |g 110000  |o 959.7092 Đ103V  |p 4278.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-13  |y STK0  |0 0  |6 959_709200000000000_Đ103V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 959_709200000000000_Đ103V  |7 0  |8 900  |9 31623  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2014-12-13  |g 110000  |o 959.7092 Đ103V  |p 4278.C2  |r 0000-00-00  |w 2014-12-13  |y STK0  |0 0  |6 959_709200000000000_Đ103V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 959_709200000000000_Đ103V  |7 0  |8 900  |9 31624  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2014-12-13  |g 110000  |o 959.7092 Đ103V  |p 4278.C3  |r 0000-00-00  |w 2014-12-13  |y STK0  |0 0  |6 959_709200000000000_Đ103V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 959_709200000000000_Đ103V  |7 0  |8 900  |9 31625  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2014-12-13  |g 110000  |o 959.7092 Đ103V  |p 4278.C4  |r 0000-00-00  |w 2014-12-13  |y STK0  |0 0  |6 959_709200000000000_Đ103V