Gia lễ xưa và nay
v...v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H.
Thanh Niên
1999
|
Phiên bản: | Bản in thứ 4 có tu chỉnh và bổ sung |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02111nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 2122688 | ||
005 | 20161013161722.0 | ||
008 | 970612s1996 vm f000 0 vie | ||
040 | |a DLC |c DLC | ||
042 | |a lcode | ||
043 | |a a-vt--- | ||
050 | 0 | 0 | |a DS556.42 |b .P435 1996 |
082 | |a 390.09597 |b PH104C | ||
100 | 1 | |a Phạm Côn Sơn | |
245 | 1 | 0 | |a Gia lễ xưa và nay |c Phạm Côn Sơn |
250 | |a Bản in thứ 4 có tu chỉnh và bổ sung | ||
260 | |a H. |b Thanh Niên |c 1999 | ||
300 | |a 288tr. |c 19 cm | ||
520 | |a v...v | ||
650 | 0 | |a Rites and ceremonies |z Vietnam. | |
651 | 0 | |a Vietnam |x Social life and customs. | |
653 | |a Phong tục | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Nghi lễ truyền thống | ||
653 | |a Hôn nhân | ||
653 | |a Tang lễ | ||
906 | |a 7 |b cbc |c origode |d 3 |e ncip |f 19 |g y-gencatlg | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
955 | |a wj07; yk06 08-29-97; yk10 08-29-97 | ||
999 | |c 2458 |d 2458 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 390_095970000000000_PH104C |7 1 |8 300 |9 31593 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-13 |g 18000 |o 390.09597 PH104C |p 4293.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 390_095970000000000_PH104C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 390_095970000000000_PH104C |7 0 |8 300 |9 31594 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-13 |g 18000 |l 1 |o 390.09597 PH104C |p 4293.C2 |r 2015-06-24 |s 2015-06-19 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 390_095970000000000_PH104C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 390_095970000000000_PH104C |7 0 |8 300 |9 31595 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-13 |g 18000 |o 390.09597 PH104C |p 4293.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 390_095970000000000_PH104C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 390_095970000000000_PH104C |7 0 |8 300 |9 31596 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-13 |g 18000 |o 390.09597 PH104C |p 4293.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 390_095970000000000_PH104C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 390_095970000000000_PH104C |7 0 |8 300 |9 31597 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-13 |g 18000 |o 390.09597 PH104C |p 4293.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 390_095970000000000_PH104C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 390_095970000000000_PH104C |7 0 |8 300 |9 31598 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-13 |g 18000 |l 1 |o 390.09597 PH104C |p 4293.C6 |r 2015-06-25 |s 2015-06-19 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 390_095970000000000_PH104C |