Quang học - Vật lý nguyên tử và hạt nhân Dùng cho các trường Đại học khối kỹ thuật công nghiệp
Trình bày những có sở của quang hình học; Các đại lượng trắc quang; Nghiên cứu cơ sở của quang học sóng, giao thoa ánh sáng, nhiễu xạ ánh sáng, phân cực ánh sáng. Đề cập đến quang học lượng tử; cơ học lượng tử; Vật lý nguyên tử; Vật lý hạt; Hạt sơ cấp...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Hà nội
Giáo dục
2013
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 19 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01955nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 530 |b QU106h | ||
100 | |a Lương Duyên Bình | ||
245 | |a Quang học - Vật lý nguyên tử và hạt nhân |b Dùng cho các trường Đại học khối kỹ thuật công nghiệp |c Lương Duyên Bình chủ biên, Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 19 | ||
260 | |a Hà nội |b Giáo dục |c 2013 | ||
300 | |a 247 tr |c 21 cm | ||
520 | |a Trình bày những có sở của quang hình học; Các đại lượng trắc quang; Nghiên cứu cơ sở của quang học sóng, giao thoa ánh sáng, nhiễu xạ ánh sáng, phân cực ánh sáng. Đề cập đến quang học lượng tử; cơ học lượng tử; Vật lý nguyên tử; Vật lý hạt; Hạt sơ cấp | ||
653 | |a Vật lý | ||
653 | |a Quang học | ||
653 | |a Vật lý hạt nhân | ||
653 | |a Vật lý nguyên tử | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 244 |d 244 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_QU106H |7 1 |8 500 |9 4807 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 24000 |l 3 |m 2 |o 530 QU106h |p 72.c1 |r 2021-07-21 |s 2021-06-16 |w 2014-11-14 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_QU106H |7 0 |8 500 |9 4808 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 24000 |l 10 |m 8 |o 530 QU106h |p 72.c2 |r 2019-05-16 |s 2019-04-26 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 530_000000000000000_QU106H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_QU106H |7 0 |8 500 |9 4809 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 24000 |l 10 |m 4 |o 530 QU106h |p 72.c3 |r 2018-05-21 |s 2018-04-23 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 530_000000000000000_QU106H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_QU106H |7 0 |8 500 |9 4810 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 24000 |l 6 |m 4 |o 530 QU106h |p 72.c4 |r 2019-10-15 |s 2019-08-13 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 530_000000000000000_QU106H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_QU106H |7 0 |8 500 |9 4811 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 24000 |l 9 |m 6 |o 530 QU106h |p 72.c5 |r 2020-06-29 |s 2020-05-26 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 530_000000000000000_QU106H |