LEADER | 00610nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 895.92209 |b N114th | ||
100 | |a Thái Kim Đỉnh | ||
245 | |a Năm thế kỷ văn Nôm người Nghệ |c Thái Kim Đỉnh biên soạn | ||
260 | |a Nghệ An |b Nxb Nghệ An |c 1994 | ||
300 | |a 632 tr. |c 19 cm | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Văn học | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Văn nôm | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 2416 |d 2416 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922090000000000_N114TH |7 0 |8 800 |9 31442 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-13 |g 136000 |o 895.92209 N114th |p 3722.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y SH |0 0 |6 895_922090000000000_N114TH |