Chạy Tiếp sức, cự ly trung bình, cự ly dài, việt dã
Trình bày lịch sử môn chạy tiếp sức, cự ly trung bình, cự ly dài, việt dã; nguyên lý và kỷ thuật; phương pháp giảng dạy;quy cách sân bãi dụng cụ; luật thi đấu và phương pháp trọng tài.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
1998
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02649nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 796.42 |b NG527K | ||
100 | |a Nguyễn Kim Minh | ||
245 | |a Chạy |c Nguyễn Kim Minh, Nguyễn Thế Xuân |b Tiếp sức, cự ly trung bình, cự ly dài, việt dã | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 1998 | ||
300 | |a 99 tr. |c 21 cm | ||
500 | |a Đầu TTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Giaos trình đào tạo giáo viên THCS hệ Cao đẳng sư phạm. | ||
520 | |a Trình bày lịch sử môn chạy tiếp sức, cự ly trung bình, cự ly dài, việt dã; nguyên lý và kỷ thuật; phương pháp giảng dạy;quy cách sân bãi dụng cụ; luật thi đấu và phương pháp trọng tài. | ||
653 | |a Thể thao | ||
653 | |a Điền kinh | ||
653 | |a Chạy | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 2393 |d 2393 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 796_420000000000000_NG527K |7 1 |8 700 |9 31360 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-13 |g 4200 |o 796.42 NG527K |p 3738.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 796_420000000000000_NG527K |7 0 |8 700 |9 31361 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-13 |g 4200 |o 796.42 NG527K |p 3738.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 796_420000000000000_NG527K |7 0 |8 700 |9 71037 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-04-21 |o 796.42 NG527K |p 3738.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-04-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 796_420000000000000_NG527K |7 0 |8 700 |9 71038 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-04-21 |o 796.42 NG527K |p 3738.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-04-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 796_420000000000000_NG527K |7 0 |8 700 |9 71039 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-04-21 |o 796.42 NG527K |p 3738.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-04-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 796_420000000000000_NG527K |7 0 |8 700 |9 71040 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-04-21 |o 796.42 NG527K |p 3738.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-04-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 796_420000000000000_NG527K |7 0 |8 700 |9 71041 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-04-21 |o 796.42 NG527K |p 3738.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-04-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 796_420000000000000_NG527K |7 0 |8 700 |9 71042 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-04-21 |o 796.42 NG527K |p 3738.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-04-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 796_420000000000000_NG527K |7 0 |8 700 |9 71043 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-04-21 |o 796.42 NG527K |p 3738.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-04-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 796_420000000000000_NG527K |7 0 |8 700 |9 71044 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-04-21 |o 796.42 NG527K |p 3738.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-04-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 796_420000000000000_NG527K |7 0 |8 700 |9 71045 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-04-21 |o 796.42 NG527K |p 3738.c11 |r 0000-00-00 |w 2015-04-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 796_420000000000000_NG527K |7 0 |8 700 |9 71046 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-04-21 |o 796.42 NG527K |p 3738.c12 |r 0000-00-00 |w 2015-04-21 |y STK0 |