Giáo trình lý thuyết thống kê Dùng cho các trường CĐ, TCCN khối kinh tế
v..v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
2008
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02437nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 238 |d 238 | ||
082 | |a 310.01 |b PH104NG | ||
100 | |a Phạm Ngọc Kiểm | ||
245 | |a Giáo trình lý thuyết thống kê |b Dùng cho các trường CĐ, TCCN khối kinh tế |c Phạm Ngọc Kiểm, Nguyễn Công Nhự | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2008 | ||
300 | |a 168tr. |c 24cm | ||
520 | |a v..v | ||
653 | |a Thống kê | ||
653 | |a Lý thuyết | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 310_010000000000000_PH104NG |7 1 |8 300 |9 4773 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-14 |g 23000 |o 310.01 PH104NG |p 1771.C1 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 310_010000000000000_PH104NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 310_010000000000000_PH104NG |7 0 |8 300 |9 4774 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-14 |g 23000 |o 310.01 PH104NG |p 1771.C2 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 310_010000000000000_PH104NG |0 0 |6 310_010000000000000_PH104NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 310_010000000000000_PH104NG |7 0 |8 300 |9 4775 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-14 |g 23000 |l 2 |m 2 |o 310.01 PH104NG |p 1771.C3 |r 2019-11-13 |s 2019-08-13 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 310_010000000000000_PH104NG |0 0 |6 310_010000000000000_PH104NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 310_010000000000000_PH104NG |7 0 |8 300 |9 4776 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-14 |g 23000 |o 310.01 PH104NG |p 1771.C4 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 310_010000000000000_PH104NG |0 0 |6 310_010000000000000_PH104NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 310_010000000000000_PH104NG |7 0 |8 300 |9 4777 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-14 |g 23000 |l 1 |m 1 |o 310.01 PH104NG |p 1771.C5 |r 2019-09-16 |s 2019-08-21 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 310_010000000000000_PH104NG |0 0 |6 310_010000000000000_PH104NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 310_010000000000000_PH104NG |7 0 |8 300 |9 4778 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-14 |g 23000 |l 2 |m 2 |o 310.01 PH104NG |p 1771.C6 |r 2019-10-14 |s 2019-09-16 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 310_010000000000000_PH104NG |0 0 |6 310_010000000000000_PH104NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 310_010000000000000_PH104NG |7 0 |8 300 |9 4779 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-14 |g 23000 |o 310.01 PH104NG |p 1771.C7 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 310_010000000000000_PH104NG |0 0 |6 310_010000000000000_PH104NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 310_010000000000000_PH104NG |7 0 |8 300 |9 4780 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-14 |g 23000 |o 310.01 PH104NG |p 1771.C8 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 310_010000000000000_PH104NG |0 0 |6 310_010000000000000_PH104NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 310_010000000000000_PH104NG |7 0 |8 300 |9 4781 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-14 |g 23000 |o 310.01 PH104NG |p 1771.C9 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 310_010000000000000_PH104NG |0 0 |6 310_010000000000000_PH104NG |