Tìm hiểu điệu thức dân ca người Việt Bắc Trung Bộ
v...v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H.
Viện âm nhạc Âm nhạc
1999
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01937cam a22003734a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 12435874 | ||
005 | 20170224095612.0 | ||
008 | 010601s1999 vm g b f000 0 vie c | ||
035 | |a (OCoLC)ocm46870847 | ||
040 | |a COO |c COO |d DLC |d OCLCQ |d DLC | ||
042 | |a pcc | ||
043 | |a a-vt--- | ||
050 | 0 | 0 | |a ML3758.V5 |b D63 1999 |
082 | |a 781.62009597 |b Đ108V | ||
100 | 1 | |a Đào Việt Hưng |d 1930- | |
245 | 1 | 0 | |a Tìm hiểu điệu thức dân ca người Việt Bắc Trung Bộ |c Đào Việt Hưng |
260 | |a H. |b Viện âm nhạc |b Âm nhạc |c 1999 | ||
300 | |a 345 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a v...v | ||
650 | 0 | |z Vietnam | |
653 | |a Âm nhạc | ||
653 | |a Âm nhạc dân gian | ||
653 | |a Bắc Trung Bộ | ||
653 | |a Việt Nam | ||
906 | |a 7 |b cbc |c pccadap |d 3 |e ncip |f 20 |g y-gencatlg | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
955 | |a yk10 2005-06-23 z-processor |c yk10 2005-06-23 |a vl00 2005-07-11 | ||
955 | |a wj07 | ||
999 | |c 2360 |d 2360 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 781_620095970000000_Đ108V |7 1 |8 700 |9 31197 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-13 |g 55000 |o 781.62009597 Đ108V |p 4817.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 781_620095970000000_Đ108V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 781_620095970000000_Đ108V |7 0 |8 700 |9 31198 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-13 |g 55000 |o 781.62009597 Đ108V |p 4817.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 781_620095970000000_Đ108V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 781_620095970000000_Đ108V |7 0 |8 700 |9 31199 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-13 |g 55000 |o 781.62009597 Đ108V |p 4817.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 781_620095970000000_Đ108V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 781_620095970000000_Đ108V |7 0 |8 700 |9 31200 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-13 |g 55000 |l 1 |m 1 |o 781.62009597 Đ108V |p 4817.C4 |r 2015-04-09 |s 2015-03-26 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 781_620095970000000_Đ108V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 781_620095970000000_Đ108V |7 0 |8 700 |9 31201 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-13 |g 55000 |o 781.62009597 Đ108V |p 4817.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 781_620095970000000_Đ108V |