Phương pháp giảng dạy âm nhạc trong nhà trường phổ thông
v...v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
2001
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 1 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02828cam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 12393255 | ||
005 | 20170224100341.0 | ||
008 | 010108s2000 vm a b f000 0 vie | ||
035 | |a (DLC) 2001305057 | ||
040 | |a DLC |c DLC | ||
042 | |a lcode | ||
043 | |a a-vt--- | ||
050 | 0 | 0 | |a ML345.V5 |b A47 2000 |
082 | |a 780.71 |b PH105TR | ||
100 | |a Phan Trần Bảng | ||
245 | 0 | 0 | |a Phương pháp giảng dạy âm nhạc trong nhà trường phổ thông |c Phan Trần Bảng |
250 | |a Tái bản lần thứ 1 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2001 | ||
300 | |a 132 tr. |c 21 cm. | ||
520 | |a v...v | ||
650 | 0 | |a Music | |
653 | |a Âm nhạc | ||
653 | |a Phương pháp giảng dạy | ||
653 | |a Trường phổ thông | ||
906 | |a 7 |b cbc |c origode |d 3 |e ncip |f 20 |g y-gencatlg | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
955 | |a wj07 |c ys09 2006-09-28 (ys17) to SMCD |a vl00 2006-09-29 | ||
999 | |c 2352 |d 2352 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 780_710000000000000_PH105TR |7 1 |8 700 |9 31158 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-13 |g 4300 |o 780.71 PH105TR |p 4820.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 780_710000000000000_PH105TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 780_710000000000000_PH105TR |7 0 |8 700 |9 31159 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-13 |g 4300 |o 780.71 PH105TR |p 4820.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 780_710000000000000_PH105TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 780_710000000000000_PH105TR |7 0 |8 700 |9 31160 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-13 |g 4300 |l 1 |o 780.71 PH105TR |p 4820.C3 |r 2015-09-24 |s 2015-09-17 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 780_710000000000000_PH105TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 780_710000000000000_PH105TR |7 0 |8 700 |9 31161 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-13 |g 4300 |o 780.71 PH105TR |p 4820.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 780_710000000000000_PH105TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 780_710000000000000_PH105TR |7 0 |8 700 |9 31162 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-13 |g 4300 |o 780.71 PH105TR |p 4820.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 780_710000000000000_PH105TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 780_710000000000000_PH105TR |7 0 |8 700 |9 31163 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-13 |g 4300 |o 780.71 PH105TR |p 4820.C6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 780_710000000000000_PH105TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 780_710000000000000_PH105TR |7 0 |8 700 |9 31164 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-13 |g 4300 |o 780.71 PH105TR |p 4820.C7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 780_710000000000000_PH105TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 780_710000000000000_PH105TR |7 0 |8 700 |9 31165 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-13 |g 4300 |o 780.71 PH105TR |p 4820.C8 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 780_710000000000000_PH105TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 780_710000000000000_PH105TR |7 0 |8 700 |9 31166 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-13 |g 4300 |o 780.71 PH105TR |p 4820.C9 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 780_710000000000000_PH105TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 780_710000000000000_PH105TR |7 0 |8 700 |9 31167 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-13 |g 4300 |o 780.71 PH105TR |p 4820.C10 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 780_710000000000000_PH105TR |