Tuyển tập bài hát, thơ ca, truyện kể ở nhà trẻ
Trình bày 3 phần chính: Bài hát; Thơ ca; Truyện kể ở nhà tẻ. Mỗi phần được sắp xếp theo 10 chủ đề: Trường mầm non; Bản thân và các mối quan hệ xã hội; Bé và gia đình; Nghề nghiệp; Thực vât; Động vật; Giao thông; Nước và các hiện tượng tư nhiên; Sức khoẻ - Vệ sinh dinh dưỡng; Lễ hội và bốn mùa...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Hà Nội
Giáo dục
2012
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01889nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 372.19 |b T527ch | ||
100 | |a Nguyễn Thị Mai Chi | ||
245 | |a Tuyển tập bài hát, thơ ca, truyện kể ở nhà trẻ |c Nguyễn Thị Mai Chi, Trần Thu Trang | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 2 | ||
260 | |a Hà Nội |b Giáo dục |c 2012 | ||
300 | |a 255 tr |c 24 cm | ||
520 | |a Trình bày 3 phần chính: Bài hát; Thơ ca; Truyện kể ở nhà tẻ. Mỗi phần được sắp xếp theo 10 chủ đề: Trường mầm non; Bản thân và các mối quan hệ xã hội; Bé và gia đình; Nghề nghiệp; Thực vât; Động vật; Giao thông; Nước và các hiện tượng tư nhiên; Sức khoẻ - Vệ sinh dinh dưỡng; Lễ hội và bốn mùa | ||
653 | |a Giáo dục mẫu giáo | ||
653 | |a Bài hát | ||
653 | |a Thơ ca | ||
653 | |a Truyện kể | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 235 |d 235 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_190000000000000_T527CH |7 1 |8 300 |9 4723 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-10 |g 38500 |o 372.19 T527ch |p 80.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_190000000000000_T527CH |7 0 |8 300 |9 4724 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-10 |g 38500 |l 8 |m 1 |o 372.19 T527ch |p 80.c2 |r 2018-10-01 |s 2018-09-17 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 372_190000000000000_T527CH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_190000000000000_T527CH |7 0 |8 300 |9 4725 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-10 |g 38500 |l 10 |m 1 |o 372.19 T527ch |p 80.c3 |r 2019-04-25 |s 2019-04-17 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 372_190000000000000_T527CH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_190000000000000_T527CH |7 0 |8 300 |9 4726 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-10 |g 38500 |l 10 |o 372.19 T527ch |p 80.c4 |r 2019-09-19 |s 2019-09-04 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 372_190000000000000_T527CH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_190000000000000_T527CH |7 0 |8 300 |9 4727 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-10 |g 38500 |l 13 |m 1 |o 372.19 T527ch |p 80.c5 |r 2019-03-28 |s 2019-03-15 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 372_190000000000000_T527CH |