Thuật ngữ âm nhạc thường gặp, thường dùng
Trình bày về thuật ngữ âm nhạc thường gặp, thường được sắp xếp từ vần A ->vần X
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Hà Nội
2002
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01273nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 780 |b Đ108NG | ||
100 | |a Đào Ngọc Dung | ||
245 | |a Thuật ngữ âm nhạc thường gặp, thường dùng |c Đào Ngọc Dung sưu tầm, biên soạn | ||
260 | |a H. |b Hà Nội |c 2002 | ||
300 | |a 134tr. |c 21cm | ||
520 | |a Trình bày về thuật ngữ âm nhạc thường gặp, thường được sắp xếp từ vần A ->vần X | ||
653 | |a Âm nhạc | ||
653 | |a Thuật ngữ | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 2319 |d 2319 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 780_000000000000000_Đ108NG |7 1 |8 700 |9 31043 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-13 |g 15000 |o 780 Đ108NG |p 4831.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 780_000000000000000_Đ108NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 780_000000000000000_Đ108NG |7 0 |8 700 |9 31044 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-13 |g 15000 |o 780 Đ108NG |p 4831.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 780_000000000000000_Đ108NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 780_000000000000000_Đ108NG |7 0 |8 700 |9 31045 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-13 |g 15000 |o 780 Đ108NG |p 4831.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 780_000000000000000_Đ108NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 780_000000000000000_Đ108NG |7 0 |8 700 |9 31046 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-13 |g 15000 |o 780 Đ108NG |p 4831.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 780_000000000000000_Đ108NG |