LEADER | 00686nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 495.92282 |b Đ450H | ||
100 | |a Đỗ Hữu Châu | ||
245 | |a Đỗ Hữu Châu tuyển tập |c Đỗ Hữu Châu, Đỗ Việt Hùng tuyển chọn và giới thiệu |n T.1 |p Từ vựng - ngữ nghĩa | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2005. | ||
300 | |a 904 tr. |c 24 cm | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Từ vựng | ||
653 | |a ngữ nghĩa | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 2316 |d 2316 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922820000000000_Đ450H |7 0 |8 400 |9 31037 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-13 |g 145000 |l 1 |o 495.92282 Đ450H |p 3789.c1 |r 2020-08-05 |s 2020-07-29 |w 2014-12-13 |y SH |0 0 |6 495_922820000000000_Đ450H |