Thiên văn vật lí
Giới thiệu lược sử thiên văn học; Chuyển động của các thiên thể trong trường lực hấp dẫn; Trái đất và chuyển động của nó. Đề cập đến bức xạ vũ trụ; Cuộc phiêu lưu đến mặt trăng, hỏa tinh, kim tinh và trái đất; Khí quyển mặt trời; Bên trong mặt trời. Trình bày tính chất của các ngôi sao, thiên hà, vũ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
2007
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 03150nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 2297 |d 2297 | ||
082 | |a 523 |b TH305v | ||
100 | |a Donat G.Wentzel | ||
242 | |a Astrophysics | ||
245 | |a Thiên văn vật lí |c Donat G.Wentzel; Nguyễn Quang Riệu, Phạm Viết Trinh | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 3 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2007 | ||
300 | |a 419 tr. |c 27 cm | ||
520 | |a Giới thiệu lược sử thiên văn học; Chuyển động của các thiên thể trong trường lực hấp dẫn; Trái đất và chuyển động của nó. Đề cập đến bức xạ vũ trụ; Cuộc phiêu lưu đến mặt trăng, hỏa tinh, kim tinh và trái đất; Khí quyển mặt trời; Bên trong mặt trời. Trình bày tính chất của các ngôi sao, thiên hà, vũ trụ học; Kĩ thuật thiên văn. | ||
653 | |a Vật lý | ||
653 | |a Vật lí thiên văn | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 523_000000000000000_TH305V |7 1 |8 500 |9 30964 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 55000 |o 523 TH305v |p 2795.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 523_000000000000000_TH305V |7 0 |8 500 |9 30965 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 55000 |o 523 TH305v |p 2795.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 523_000000000000000_TH305V |7 0 |8 500 |9 30966 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 55000 |o 523 TH305v |p 2795.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 523_000000000000000_TH305V |7 0 |8 500 |9 30967 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 55000 |l 1 |o 523 TH305v |p 2795.c4 |r 2016-12-07 |s 2016-12-02 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 523_000000000000000_TH305V |7 0 |8 500 |9 30968 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 55000 |o 523 TH305v |p 2795.c5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 523_000000000000000_TH305V |7 0 |8 500 |9 30969 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 55000 |l 1 |o 523 TH305v |p 2795.c6 |r 2016-11-07 |s 2016-10-25 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 523_000000000000000_TH305V |7 0 |8 500 |9 30970 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 55000 |o 523 TH305v |p 2795.c7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 523_000000000000000_TH305V |7 0 |8 500 |9 30971 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 55000 |o 523 TH305v |p 2795.c8 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 523_000000000000000_TH305V |7 0 |8 500 |9 30972 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 55000 |o 523 TH305v |p 2795.c9 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 523_000000000000000_TH305V |7 0 |8 500 |9 30973 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 55000 |o 523 TH305v |p 2795.c10 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 523_000000000000000_TH305V |7 0 |8 500 |9 30974 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 55000 |o 523 TH305v |p 2795.c11 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 523_000000000000000_TH305V |7 0 |8 500 |9 30975 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 55000 |l 2 |m 1 |o 523 TH305v |p 2795.c12 |r 2016-11-10 |s 2016-10-28 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 523_000000000000000_TH305V |7 0 |8 500 |9 30976 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 55000 |l 1 |o 523 TH305v |p 2795.c13 |r 2016-11-07 |s 2016-10-25 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 523_000000000000000_TH305V |7 0 |8 500 |9 92872 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-09-10 |g 55000 |o 523 TH305v |p 2795.c14 |r 0000-00-00 |w 2015-09-10 |y STK0 |