Cơ học lượng tử

Đề cập đến cơ sở toán học của cơ học lượng tử; Các tiêu đề của cơ học lượng tử; Sự chuyển về giới hạn cổ điển; Chuyển độn của hạt trong trường xuyên tâm; Spin và ma trận. Trình bày đến hệ hạt đồng nhất; Các phương pháp gần đúng trong cơ học lượng tử; Chuyển động của các hạt tích điện trong trường đi...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Vũ Văn Hùng
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2008
Phiên bản:Tái bản lần thứ 2
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02641nam a2200277 4500
999 |c 2293  |d 2293 
082 |a 530.12  |b V500V 
100 |a Vũ Văn Hùng 
245 |a Cơ học lượng tử  |c Vũ Văn Hùng 
250 |a Tái bản lần thứ 2 
260 |a H.  |b Đại học Sư phạm  |c 2008 
300 |a 317 tr.  |c 24 cm 
520 |a Đề cập đến cơ sở toán học của cơ học lượng tử; Các tiêu đề của cơ học lượng tử; Sự chuyển về giới hạn cổ điển; Chuyển độn của hạt trong trường xuyên tâm; Spin và ma trận. Trình bày đến hệ hạt đồng nhất; Các phương pháp gần đúng trong cơ học lượng tử; Chuyển động của các hạt tích điện trong trường điện từ; Lý thuyết tán xạ lượng tử; Cơ học lượng tử tương đối tính. 
653 |a Vật lý 
653 |a Cơ học lượng tử 
942 |2 ddc  |c STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 530_120000000000000_V500V  |7 1  |8 500  |9 30926  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-13  |g 45000  |o 530.12 V500V  |p 2798.c1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-13  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 530_120000000000000_V500V  |7 0  |8 500  |9 30927  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-13  |g 45000  |l 6  |m 2  |o 530.12 V500V  |p 2798.c2  |r 2018-08-30  |s 2018-08-27  |w 2014-12-13  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 530_120000000000000_V500V  |7 0  |8 500  |9 30928  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-13  |g 45000  |l 5  |m 2  |o 530.12 V500V  |p 2798.c3  |r 2018-09-13  |s 2018-08-29  |w 2014-12-13  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 530_120000000000000_V500V  |7 0  |8 500  |9 30929  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-13  |g 45000  |l 3  |o 530.12 V500V  |p 2798.c4  |r 2018-09-06  |s 2018-08-29  |w 2014-12-13  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 530_120000000000000_V500V  |7 0  |8 500  |9 30930  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-13  |g 45000  |l 4  |m 2  |o 530.12 V500V  |p 2798.c5  |r 2019-04-23  |s 2019-04-09  |w 2014-12-13  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 530_120000000000000_V500V  |7 0  |8 500  |9 30931  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-13  |g 45000  |l 4  |m 1  |o 530.12 V500V  |p 2798.c6  |r 2018-09-06  |s 2018-08-23  |w 2014-12-13  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 530_120000000000000_V500V  |7 0  |8 500  |9 30932  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-13  |g 45000  |l 4  |m 1  |o 530.12 V500V  |p 2798.c7  |r 2018-09-13  |s 2018-08-31  |w 2014-12-13  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 530_120000000000000_V500V  |7 0  |8 500  |9 30933  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-13  |g 45000  |l 7  |o 530.12 V500V  |p 2798.c8  |r 2018-09-13  |s 2018-08-31  |w 2014-12-13  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 530_120000000000000_V500V  |7 0  |8 500  |9 30934  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-13  |g 45000  |l 8  |m 6  |o 530.12 V500V  |p 2798.c9  |r 2018-12-19  |s 2018-11-30  |w 2014-12-13  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 530_120000000000000_V500V  |7 0  |8 500  |9 30935  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-13  |g 45000  |l 7  |m 2  |o 530.12 V500V  |p 2798.c10  |r 2018-09-17  |s 2018-08-31  |w 2014-12-13  |y STK0