Thuộc tính cơ học của vật rắn
Giới thiệu các khái niệm cơ bản về cơ chế vật lý của biến dạng dẻo; Các khái niệm cơ sở của cơ học và nhiệt động học của môi trường liên tục. Trình bày về nhận dạng và phân loại thuộc tính lưu biến của vật rắn thực; Đàn hồi, đàn nhiệt và đàn nhớt tuyến tính. Đề cập đến dẻo tức thời; Dẻo nhớt....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Khoa học và kỹ thuật,
2004.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02284nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 2292 |d 2292 | ||
082 | |a 531 |b NG527TR | ||
100 | |a Nguyễn Trọng Giảng | ||
245 | |a Thuộc tính cơ học của vật rắn |c Nguyễn Trọng Giảng | ||
260 | |a H.: |b Khoa học và kỹ thuật, |c 2004. | ||
300 | |a 299 tr. |c 27 cm | ||
520 | |a Giới thiệu các khái niệm cơ bản về cơ chế vật lý của biến dạng dẻo; Các khái niệm cơ sở của cơ học và nhiệt động học của môi trường liên tục. Trình bày về nhận dạng và phân loại thuộc tính lưu biến của vật rắn thực; Đàn hồi, đàn nhiệt và đàn nhớt tuyến tính. Đề cập đến dẻo tức thời; Dẻo nhớt. | ||
653 | |a Vật lý | ||
653 | |a Cơ học chất răn | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_000000000000000_NG527TR |7 1 |8 500 |9 30917 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 46000 |o 531 NG527TR |p 2799.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_000000000000000_NG527TR |7 0 |8 500 |9 30918 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 46000 |o 531 NG527TR |p 2799.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_000000000000000_NG527TR |7 0 |8 500 |9 30919 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 46000 |l 2 |m 2 |o 531 NG527TR |p 2799.c3 |r 2015-09-17 |s 2015-09-03 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_000000000000000_NG527TR |7 0 |8 500 |9 30920 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 46000 |o 531 NG527TR |p 2799.c4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_000000000000000_NG527TR |7 0 |8 500 |9 30921 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 46000 |o 531 NG527TR |p 2799.c5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_000000000000000_NG527TR |7 0 |8 500 |9 30922 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 46000 |o 531 NG527TR |p 2799.c6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_000000000000000_NG527TR |7 0 |8 500 |9 30923 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 46000 |l 1 |o 531 NG527TR |p 2799.c7 |r 2018-08-27 |s 2018-08-24 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_000000000000000_NG527TR |7 0 |8 500 |9 30924 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 46000 |o 531 NG527TR |p 2799.c8 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_000000000000000_NG527TR |7 0 |8 500 |9 30925 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 46000 |l 2 |m 2 |o 531 NG527TR |p 2799.c9 |r 2017-10-10 |s 2017-09-18 |w 2014-12-13 |y STK0 |