Tính toán kết cấu bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn ACI 318-2002: Những nội dung mới; nghiên cứu tiếp cận; áp dụng tính toán /
Giới thiệu nội dung, phương pháp tính toán các cấu kiện bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn của viện bê tông.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
Hà Nội
Xây dựng
2005
|
Phiên bản: | In lần thứ 2 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02333nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020153 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170324103457.0 | ||
008 | 071201 2005 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 | |a 200712211001 |b Thuyvi | |
040 | |a TVBK |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
082 | |a 693.54 |b TR120M |2 22 | ||
100 | 1 | |a Trần Mạnh Tuân | |
245 | 1 | 0 | |a Tính toán kết cấu bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn ACI 318-2002: |b Những nội dung mới; nghiên cứu tiếp cận; áp dụng tính toán / |c Trần Mạnh Tuân |
250 | |a In lần thứ 2 | ||
260 | |a Hà Nội |b Xây dựng |c 2005 | ||
300 | |a 271 tr. |c 27 cm | ||
520 | |a Giới thiệu nội dung, phương pháp tính toán các cấu kiện bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn của viện bê tông. | ||
650 | 4 | |a Bê tông cốt thép | |
650 | 4 | |a Xây dựng |x Vật liệu bê tông | |
650 | 4 | |a Reinforced concrete |x Structures | |
653 | |a Kỉ thuật | ||
653 | |a Vật liệu xây dựng | ||
653 | |a Bê tông cốt thép | ||
690 | |a Kỹ thuật xây dựng |x Vật liệu xây dựng | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 2007105546 | ||
949 | |6 2007208669 | ||
949 | |6 2007208670 | ||
949 | |6 2007322347 | ||
949 | |6 2007322348 | ||
999 | |c 229 |d 229 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 693_540000000000000_TR120M |7 1 |8 600 |9 4403 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 42000 |o 693.54 TR120M |p 5482.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 693_540000000000000_TR120M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 693_540000000000000_TR120M |7 0 |8 600 |9 4404 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 42000 |o 693.54 TR120M |p 5482.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 693_540000000000000_TR120M |0 0 |6 693_540000000000000_TR120M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 693_540000000000000_TR120M |7 0 |8 600 |9 4405 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 42000 |o 693.54 TR120M |p 5482.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 693_540000000000000_TR120M |0 0 |6 693_540000000000000_TR120M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 693_540000000000000_TR120M |7 0 |8 600 |9 4406 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 42000 |o 693.54 TR120M |p 5482.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 693_540000000000000_TR120M |0 0 |6 693_540000000000000_TR120M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 693_540000000000000_TR120M |7 0 |8 600 |9 4407 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 42000 |o 693.54 TR120M |p 5482.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 693_540000000000000_TR120M |0 0 |6 693_540000000000000_TR120M |