Kỹ thuật gen nguyên lí và ứng dụng
Trình bày đặc điểm cấu trucsbooj gen và gen của prorytote và eukaryote; bản đồ di truyền; phân tích dữ liệu di truyền và phương pháp dựng cây phân loại. Đề cập đến nguyên lý kỹ thuật gen; phương pháp PCR và các phương pháp kỹ thuật cơ bản trong công nghệ sinh học phân tử. Giới thiệu ứng dụng kỹ thuậ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Khoa học và kỹ thuật
2006
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02881nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 660.65 |b KH504H | ||
100 | |a Khuất Hữu Thanh | ||
245 | |a Kỹ thuật gen nguyên lí và ứng dụng |c Khuất Hữu Thanh | ||
260 | |a H. |b Khoa học và kỹ thuật |c 2006 | ||
300 | |a 270 tr. |c 24 cm | ||
520 | |a Trình bày đặc điểm cấu trucsbooj gen và gen của prorytote và eukaryote; bản đồ di truyền; phân tích dữ liệu di truyền và phương pháp dựng cây phân loại. Đề cập đến nguyên lý kỹ thuật gen; phương pháp PCR và các phương pháp kỹ thuật cơ bản trong công nghệ sinh học phân tử. Giới thiệu ứng dụng kỹ thuật gen trong y học, chẩn đoán và trong thực tiển sản xuất. | ||
653 | |a Công nghệ sinh học | ||
653 | |a Công nghệ sinh học | ||
653 | |a Công nghệ gen | ||
653 | |a Nguyên lý | ||
653 | |a Ứng dụng | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 2285 |d 2285 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_650000000000000_KH504H |7 1 |8 600 |9 30869 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 38000 |o 660.65 KH504H |p 5103.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 660_650000000000000_KH504H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_650000000000000_KH504H |7 0 |8 600 |9 30870 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 38000 |o 660.65 KH504H |p 5103.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 660_650000000000000_KH504H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_650000000000000_KH504H |7 0 |8 600 |9 30871 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 38000 |o 660.65 KH504H |p 5103.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 660_650000000000000_KH504H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_650000000000000_KH504H |7 0 |8 600 |9 30872 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 38000 |o 660.65 KH504H |p 5103.c4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 660_650000000000000_KH504H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_650000000000000_KH504H |7 0 |8 600 |9 30873 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 38000 |o 660.65 KH504H |p 5103.c5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 660_650000000000000_KH504H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_650000000000000_KH504H |7 0 |8 600 |9 30874 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 38000 |l 1 |m 1 |o 660.65 KH504H |p 5103.c6 |r 2017-05-15 |s 2017-04-27 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 660_650000000000000_KH504H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_650000000000000_KH504H |7 0 |8 600 |9 30875 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 38000 |o 660.65 KH504H |p 5103.c7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 660_650000000000000_KH504H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_650000000000000_KH504H |7 0 |8 600 |9 30876 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 38000 |o 660.65 KH504H |p 5103.c8 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 660_650000000000000_KH504H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_650000000000000_KH504H |7 0 |8 600 |9 70795 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-04-14 |g 38000 |o 660.65 KH504H |p 5103.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-04-14 |y STK0 |0 0 |6 660_650000000000000_KH504H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_650000000000000_KH504H |7 0 |8 600 |9 70796 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-04-14 |g 38000 |o 660.65 KH504H |p 5103.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-04-14 |y STK0 |0 0 |6 660_650000000000000_KH504H |