Công nghệ sinh học trong nông nghiệp/
Trình bày tổng quan về công nghệ sinh học; công nghệ sinh học thực vật. Giới thiệu một số kỹ thuật phân tử hỗ trợ phương pháp chọn tạo giống. Đề cập đến công nghệ sinh học động vậ; công nghệ sinh học nông nghiệp thế kỷ 21
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Khoa học và kỹ thuật
1997
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01650nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 630 |b NG527NG | ||
100 | |a Nguyễn Ngọc Hải | ||
245 | |a Công nghệ sinh học trong nông nghiệp/ |c Nguyễn Ngọc Hải | ||
260 | |a H. |b Khoa học và kỹ thuật |c 1997 | ||
300 | |a 140 tr. |c 19 cm | ||
520 | |a Trình bày tổng quan về công nghệ sinh học; công nghệ sinh học thực vật. Giới thiệu một số kỹ thuật phân tử hỗ trợ phương pháp chọn tạo giống. Đề cập đến công nghệ sinh học động vậ; công nghệ sinh học nông nghiệp thế kỷ 21 | ||
653 | |a Nông nghiệp | ||
653 | |a Công nghệ sinh học | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 2281 |d 2281 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_000000000000000_NG527NG |7 1 |8 600 |9 30848 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 8500 |o 630 NG527NG |p 5105.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 630_000000000000000_NG527NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_000000000000000_NG527NG |7 0 |8 600 |9 30849 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 8500 |o 630 NG527NG |p 5105.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 630_000000000000000_NG527NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_000000000000000_NG527NG |7 0 |8 600 |9 30850 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 8500 |o 630 NG527NG |p 5105.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 630_000000000000000_NG527NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_000000000000000_NG527NG |7 0 |8 600 |9 30851 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 8500 |o 630 NG527NG |p 5105.c4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 630_000000000000000_NG527NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_000000000000000_NG527NG |7 0 |8 600 |9 108924 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2016-11-11 |g 8500 |o 630 NG527NG |p 5105.C5 |r 0000-00-00 |w 2016-11-11 |y STK0 |0 0 |6 630_000000000000000_NG527NG |