Côn trùng hại kho
Trình bày hệ thống định loại côn trùng kho; những phương pháp đánh giá tổn hại và phương pháp nghiên cứu côn trùng kho. Giới thiệu những đặc tính sinh học và sinh thái học của hệ côn trùng kho và những loài có ý nghĩa kinh tế và kiểm dịch. Đề cập tới những nguyên tắc của hệ thống các biện pháp phòng...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Khoa học và kỹ thuật
1995
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01631nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 595.7 |b B510C | ||
100 | |a Bùi Công Hiển | ||
245 | |a Côn trùng hại kho |c Bùi Công Hiển | ||
260 | |a H. |b Khoa học và kỹ thuật |c 1995 | ||
300 | |a 216 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Trình bày hệ thống định loại côn trùng kho; những phương pháp đánh giá tổn hại và phương pháp nghiên cứu côn trùng kho. Giới thiệu những đặc tính sinh học và sinh thái học của hệ côn trùng kho và những loài có ý nghĩa kinh tế và kiểm dịch. Đề cập tới những nguyên tắc của hệ thống các biện pháp phòng trừ côn trùng hại kho và giới thiệu tóm tắt những sinh vật là thiên định của côn trùng hại kho. | ||
653 | |a Động vật | ||
653 | |a Côn trùng có hại | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 2280 |d 2280 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 595_700000000000000_B510C |7 1 |8 500 |9 30844 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 43000 |o 595.7 B510C |p 5106.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 595_700000000000000_B510C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 595_700000000000000_B510C |7 0 |8 500 |9 30845 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 43000 |o 595.7 B510C |p 5106.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 595_700000000000000_B510C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 595_700000000000000_B510C |7 0 |8 500 |9 30846 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 43000 |o 595.7 B510C |p 5106.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 595_700000000000000_B510C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 595_700000000000000_B510C |7 0 |8 500 |9 30847 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 43000 |o 595.7 B510C |p 5106.c4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 595_700000000000000_B510C |