Định loại các loài cá nước ngọt ở Nam Bộ
Trình bày các đặc trưng hình thái giải phẩu và khóa định loại từ Bộ, Họ, giống đến Loài 255 loài cá nước ngọt Nam Bộ.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Khoa học và kỹ thuật
1992
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01588nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 597 |b Đ312l | ||
100 | |a Mai Đình Yên | ||
245 | |a Định loại các loài cá nước ngọt ở Nam Bộ |c Mai Đình Yên, Nguyễn Văn Trọng, Nguyễn Văn Thiện | ||
260 | |a H. |b Khoa học và kỹ thuật |c 1992 | ||
300 | |a 351 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Trình bày các đặc trưng hình thái giải phẩu và khóa định loại từ Bộ, Họ, giống đến Loài 255 loài cá nước ngọt Nam Bộ. | ||
653 | |a Động vật | ||
653 | |a Cá nước ngọt | ||
653 | |a Nam bộ | ||
653 | |a Việt Nam | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 2277 |d 2277 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 597_000000000000000_Đ312L |7 1 |8 500 |9 30820 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 70000 |o 597 Đ312l |p 5108.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 597_000000000000000_Đ312L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 597_000000000000000_Đ312L |7 0 |8 500 |9 30821 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 70000 |o 597 Đ312l |p 5108.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 597_000000000000000_Đ312L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 597_000000000000000_Đ312L |7 0 |8 500 |9 30822 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 70000 |o 597 Đ312l |p 5108.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 597_000000000000000_Đ312L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 597_000000000000000_Đ312L |7 0 |8 500 |9 30823 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 70000 |o 597 Đ312l |p 5108.c4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 597_000000000000000_Đ312L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 597_000000000000000_Đ312L |7 0 |8 500 |9 30824 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 70000 |o 597 Đ312l |p 5108.c5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 597_000000000000000_Đ312L |