Giáo trình những nguyên tắc phân loại thực vật

Giới thiệu đối tượng và các phương pháp nghiên cứ phân loại thực vật. Trình bày khái niệm về phép phân loại, phân loại học, hệ thống học; những đóng góp của môn phân loại học và nhiệm vụ của người làm công tác phân loại. Đề cập tới các quan niệm về loài; hệ thống học dưới ánh sáng của học thuyết tiế...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Mai Văn Phô
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: Huế [Knxb] 1996
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02657nam a2200277 4500
082 |a 580  |b M103v 
100 |a Mai Văn Phô 
245 |a Giáo trình những nguyên tắc phân loại thực vật  |c Mai Văn Phô 
260 |a Huế  |b [Knxb]  |c 1996 
300 |a 79 tr.  |c 24 cm 
520 |a Giới thiệu đối tượng và các phương pháp nghiên cứ phân loại thực vật. Trình bày khái niệm về phép phân loại, phân loại học, hệ thống học; những đóng góp của môn phân loại học và nhiệm vụ của người làm công tác phân loại. Đề cập tới các quan niệm về loài; hệ thống học dưới ánh sáng của học thuyết tiến hóa; các quan điểm và các kiểu xếp hệ thống, các kiểu phân loại, luật quóc tế về danh pháp thực vật. 
653 |a Thực vật 
653 |a Phân loại 
653 |a Nguyên tắc 
653 |a Giáo trình 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 2275  |d 2275 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 580_000000000000000_M103V  |7 1  |8 500  |9 30806  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-13  |g 16000  |o 580 M103v  |p 5109.c1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-13  |y STK0  |0 0  |6 580_000000000000000_M103V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 580_000000000000000_M103V  |7 0  |8 500  |9 30807  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-13  |g 16000  |o 580 M103v  |p 5109.c2  |r 0000-00-00  |w 2014-12-13  |y STK0  |0 0  |6 580_000000000000000_M103V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 580_000000000000000_M103V  |7 0  |8 500  |9 30808  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-13  |g 16000  |o 580 M103v  |p 5109.c3  |r 0000-00-00  |w 2014-12-13  |y STK0  |0 0  |6 580_000000000000000_M103V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 580_000000000000000_M103V  |7 0  |8 500  |9 30809  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-13  |g 16000  |o 580 M103v  |p 5109.c4  |r 0000-00-00  |w 2014-12-13  |y STK0  |0 0  |6 580_000000000000000_M103V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 580_000000000000000_M103V  |7 0  |8 500  |9 30810  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-13  |g 16000  |l 1  |o 580 M103v  |p 5109.c5  |r 2016-09-19  |s 2016-08-22  |w 2014-12-13  |y STK0  |0 0  |6 580_000000000000000_M103V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 580_000000000000000_M103V  |7 0  |8 500  |9 30811  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-13  |g 16000  |o 580 M103v  |p 5109.c6  |r 0000-00-00  |w 2014-12-13  |y STK0  |0 0  |6 580_000000000000000_M103V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 580_000000000000000_M103V  |7 0  |8 500  |9 30812  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-13  |g 16000  |o 580 M103v  |p 5109.c7  |r 0000-00-00  |w 2014-12-13  |y STK0  |0 0  |6 580_000000000000000_M103V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 580_000000000000000_M103V  |7 0  |8 500  |9 30813  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-13  |g 16000  |l 2  |o 580 M103v  |p 5109.c8  |r 2018-05-24  |s 2018-05-24  |w 2014-12-13  |y STK0  |0 0  |6 580_000000000000000_M103V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 580_000000000000000_M103V  |7 0  |8 500  |9 30814  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-13  |g 16000  |o 580 M103v  |p 5109.c9  |r 0000-00-00  |w 2014-12-13  |y STK0  |0 0  |6 580_000000000000000_M103V