Công nghệ sinh học và phát triển
Làm sáng tỏ lợi ích mà các nước đang phát triển (ĐTP) sẽ thu được khi ứng dụng công nghệ sinh học (CNSH) vào các mục tiêu nông nghiệp, trồng vườn, nghề rừng và năng lượng sinh học. Trình bày tác động của ứng dụng CNSH đến cải thiện ý tế cộng đồng, vệ sinh môi trường, kiểm soát ô nhiễm, tái sử dụng c...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Khoa học và kỹ thuật
1992
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02078nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 660.6 |b S100S | ||
100 | |a Sasson, Albert | ||
242 | |a Biotechnologies and development | ||
245 | |a Công nghệ sinh học và phát triển |c Sasson, Albert; Nguyễn Hữu Phước, Nguyễn Văn Uyển, Nguyễn Lâm Dũng | ||
260 | |a H. |b Khoa học và kỹ thuật |c 1992 | ||
300 | |a 382 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Làm sáng tỏ lợi ích mà các nước đang phát triển (ĐTP) sẽ thu được khi ứng dụng công nghệ sinh học (CNSH) vào các mục tiêu nông nghiệp, trồng vườn, nghề rừng và năng lượng sinh học. Trình bày tác động của ứng dụng CNSH đến cải thiện ý tế cộng đồng, vệ sinh môi trường, kiểm soát ô nhiễm, tái sử dụng các phế liệu ở nông thôn và thành thị. Phân tích các tiềm năng của CNSH. Đề cập đén tác động của tiến bộ CNSH đối với kinh tế các nước đang phát triển. | ||
653 | |a Công nghệ sinh học | ||
653 | |a Kỹ thuật | ||
653 | |a Phát triển | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 2273 |d 2273 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_S100S |7 1 |8 600 |9 30782 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 76000 |o 660.6 S100S |p 5111.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 660_600000000000000_S100S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_S100S |7 0 |8 600 |9 30783 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 76000 |o 660.6 S100S |p 5111.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 660_600000000000000_S100S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_S100S |7 0 |8 600 |9 30784 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 76000 |o 660.6 S100S |p 5111.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 660_600000000000000_S100S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_S100S |7 0 |8 600 |9 30785 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 76000 |l 1 |o 660.6 S100S |p 5111.c4 |r 2018-04-06 |s 2018-04-02 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 660_600000000000000_S100S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_S100S |7 0 |8 600 |9 30786 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 76000 |o 660.6 S100S |p 5111.c5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 660_600000000000000_S100S |