Văn phạm đàm thoại Anh ngữ thực hành Dành cho học sinh cấp 2
Dành cho học sinh cấp 2. Trình bày các điểm ngữ pháp, kèm theo các bài tập luyện tập
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Thanh niên
2003
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01900nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 425 |b TR120V | ||
100 | |a TRẦN VƯƠNG | ||
245 | |a Văn phạm đàm thoại Anh ngữ thực hành |c Trần Vương biên soạn |b Dành cho học sinh cấp 2 | ||
260 | |a H. |c 2003 |b Thanh niên | ||
300 | |a 131 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Dành cho học sinh cấp 2. Trình bày các điểm ngữ pháp, kèm theo các bài tập luyện tập | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Văn phạm | ||
653 | |a Đàm thoại | ||
653 | |a Thực hành | ||
910 | |c Chi | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 2272 |d 2272 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_TR120V |7 1 |8 400 |9 30774 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-13 |g 18000 |o 425 TR120V |p 2271.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_TR120V |7 0 |8 400 |9 30775 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-13 |g 18000 |o 425 TR120V |p 2271.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_TR120V |7 0 |8 400 |9 30776 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-13 |g 18000 |l 1 |o 425 TR120V |p 2271.C3 |r 2015-12-15 |s 2015-12-01 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_TR120V |7 0 |8 400 |9 30777 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-13 |g 18000 |o 425 TR120V |p 2271.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_TR120V |7 0 |8 400 |9 30778 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-13 |g 18000 |o 425 TR120V |p 2271.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_TR120V |7 0 |8 400 |9 30779 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-13 |g 18000 |l 1 |m 1 |o 425 TR120V |p 2271.C6 |r 2017-03-15 |s 2017-03-02 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_TR120V |7 0 |8 400 |9 30780 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-13 |g 18000 |o 425 TR120V |p 2271.C7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_TR120V |7 0 |8 400 |9 30781 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-13 |g 18000 |o 425 TR120V |p 2271.C8 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |