Từ điển công nghệ sinh học Việt - Pháp - Anh

Giới thiệu khoảng 2500 thuật ngữ và tập hợp từ có chọn lọc thuộc các lĩnh vực sinh học phân tử, vi sinh học, hóa sinh học, y sinh học... có liên quan tới nông, lâm, ngư nghiệp

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Ngọc Hải
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01748nam a2200253 4500
082 |a 660.603  |b NG527NG 
100 |a Nguyễn Ngọc Hải 
245 |a Từ điển công nghệ sinh học Việt - Pháp - Anh  |c Nguyễn Ngọc Hải 
260 |a H.  |b Khoa học và kỹ thuật  |c 1997 
300 |a 324 tr.  |c 21 cm 
520 |a Giới thiệu khoảng 2500 thuật ngữ và tập hợp từ có chọn lọc thuộc các lĩnh vực sinh học phân tử, vi sinh học, hóa sinh học, y sinh học... có liên quan tới nông, lâm, ngư nghiệp 
653 |a Công nghệ sinh học 
653 |a Kỹ thuật 
653 |a Tiếng việt 
653 |a Tiếng Pháp 
653 |a Tiếng Anh 
653 |a Từ Điển 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 2271  |d 2271 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 660_603000000000000_NG527NG  |7 1  |8 600  |9 30769  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-13  |g 27000  |o 660.603 NG527NG  |p 5112.c1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-13  |y STK0  |0 0  |6 660_603000000000000_NG527NG 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 660_603000000000000_NG527NG  |7 0  |8 600  |9 30770  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-13  |g 27000  |l 1  |m 1  |o 660.603 NG527NG  |p 5112.c2  |r 2017-05-03  |s 2017-04-12  |w 2014-12-13  |y STK0  |0 0  |6 660_603000000000000_NG527NG 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 660_603000000000000_NG527NG  |7 0  |8 600  |9 30771  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-13  |g 27000  |o 660.603 NG527NG  |p 5112.c3  |r 0000-00-00  |w 2014-12-13  |y STK0  |0 0  |6 660_603000000000000_NG527NG 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 660_603000000000000_NG527NG  |7 0  |8 600  |9 30772  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-13  |g 27000  |o 660.603 NG527NG  |p 5112.c4  |r 0000-00-00  |w 2014-12-13  |y STK0  |0 0  |6 660_603000000000000_NG527NG 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 660_603000000000000_NG527NG  |7 0  |8 600  |9 30773  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-13  |g 27000  |o 660.603 NG527NG  |p 5112.c5  |r 0000-00-00  |w 2014-12-13  |y STK0  |0 0  |6 660_603000000000000_NG527NG