GT bệnh cây công nghiệp
Khái niệm chung về bệnh cây. Trình bày nguyên nhân bệnh cây, sinh thái bệnh cây, phòng trừ bệnh cây. Nghiên cứu bệnh hại cây lương thực, bệnh hại cây rau - thực phẩm, bệnh hại cây công nghiệp, bệnh hại cây ăn quả, cây cảnh, bệnh tuyến trùng hại cây trồng...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Nông nghiệp
2007
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02762nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 227 |d 227 | ||
082 | |a 632.071 |b Gi108tr | ||
100 | |a Lê Lương Tề | ||
245 | |a GT bệnh cây công nghiệp |c Lê Lương Tề chủ biên, Đỗ Tần Dũng, Ngô Bích Hảo | ||
260 | |a H. |b Nông nghiệp |c 2007 | ||
300 | |a 296tr. |c 27cm | ||
520 | |a Khái niệm chung về bệnh cây. Trình bày nguyên nhân bệnh cây, sinh thái bệnh cây, phòng trừ bệnh cây. Nghiên cứu bệnh hại cây lương thực, bệnh hại cây rau - thực phẩm, bệnh hại cây công nghiệp, bệnh hại cây ăn quả, cây cảnh, bệnh tuyến trùng hại cây trồng | ||
653 | |a Nông nghiệp | ||
653 | |a Bệnh hại cây trồng | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_071000000000000_GI108TR |7 1 |8 600 |9 4379 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 140300 |o 632.071 Gi108tr |p 1907.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_071000000000000_GI108TR |7 0 |8 600 |9 4380 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 140300 |o 632.071 Gi108tr |p 1907.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 632_071000000000000_GI108TR |0 0 |6 632_071000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_071000000000000_GI108TR |7 0 |8 600 |9 4381 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 140300 |l 6 |m 1 |o 632.071 Gi108tr |p 1907.c3 |r 2017-09-26 |s 2017-07-26 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 632_071000000000000_GI108TR |0 0 |6 632_071000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_071000000000000_GI108TR |7 0 |8 600 |9 4382 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 140300 |o 632.071 Gi108tr |p 1907.c4 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 632_071000000000000_GI108TR |0 0 |6 632_071000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_071000000000000_GI108TR |7 0 |8 600 |9 4383 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 140300 |o 632.071 Gi108tr |p 1907.c5 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 632_071000000000000_GI108TR |0 0 |6 632_071000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_071000000000000_GI108TR |7 0 |8 600 |9 4384 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 140300 |o 632.071 Gi108tr |p 1907.c6 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 632_071000000000000_GI108TR |0 0 |6 632_071000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_071000000000000_GI108TR |7 0 |8 600 |9 4385 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 140300 |o 632.071 Gi108tr |p 1907.c7 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 632_071000000000000_GI108TR |0 0 |6 632_071000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_071000000000000_GI108TR |7 0 |8 600 |9 4386 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 140300 |o 632.071 Gi108tr |p 1907.c8 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 632_071000000000000_GI108TR |0 0 |6 632_071000000000000_GI108TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 632_071000000000000_GI108TR |7 0 |8 600 |9 4387 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 140300 |o 632.071 Gi108tr |p 1907.c9 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 632_071000000000000_GI108TR |0 0 |6 632_071000000000000_GI108TR |