|
|
|
|
LEADER |
00909nam a2200205 4500 |
082 |
|
|
|a 425
|b E204l
|
100 |
|
|
|a Raymond Murphy
|
242 |
|
|
|a Ngữ pháp tiếng Anh thực hành
|
245 |
|
|
|a English grammar in use
|c Raymond Murphy; Võ Trọng Thuỷ dịch và chú giải
|b 136 đề mục ngữ pháp
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh
|c 2000
|b Nxb Tp. Hồ Chí Minh
|
300 |
|
|
|a 497 tr.
|c 21cm
|
520 |
|
|
|a v..v..
|
653 |
|
|
|a Ngôn ngữ
|
653 |
|
|
|a Tiếng Anh
|
653 |
|
|
|a Ngữ pháp
|
910 |
|
|
|c Chi
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 2268
|d 2268
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 425_000000000000000_E204L
|7 1
|8 400
|9 30765
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2014-12-13
|g 80000
|o 425 E204l
|p 2273.C1
|r 0000-00-00
|w 2014-12-13
|y STK0
|0 0
|6 425_000000000000000_E204L
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 425_000000000000000_E204L
|7 0
|8 400
|9 30766
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2014-12-13
|g 80000
|o 425 E204l
|p 2273.C2
|r 0000-00-00
|w 2014-12-13
|y STK0
|0 0
|6 425_000000000000000_E204L
|