Ngữ pháp tiếng Anh

Trình bày chi tiết các điểm ngữ pháp cơ bản đến nâng cao kèm theo các bài tập luyện tập; đề cập đến các loại từ, trật tự cơ bản các từ trong câu, đưa ra đáp án và các bài tập khó

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: VŨ THANH PHƯƠNG
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2003
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01870nam a2200253 4500
082 |a 425  |b V500TH 
100 |a VŨ THANH PHƯƠNG 
245 |a Ngữ pháp tiếng Anh  |c Vũ Thanh Phương, Bùi Ý; Bùi Phụng hiệu đính  
260 |a H.  |c 2003  |b Đại học Quốc gia 
300 |a 595 tr.  |c 21 cm 
520 |a Trình bày chi tiết các điểm ngữ pháp cơ bản đến nâng cao kèm theo các bài tập luyện tập; đề cập đến các loại từ, trật tự cơ bản các từ trong câu, đưa ra đáp án và các bài tập khó 
653 |a Ngôn ngữ 
653 |a Tiếng Anh 
653 |a Ngữ pháp 
910 |c Chi 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 2265  |d 2265 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 425_000000000000000_V500TH  |7 1  |8 400  |9 30753  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-13  |g 48000  |o 425 V500TH  |p 2274.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-13  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 425_000000000000000_V500TH  |7 0  |8 400  |9 30754  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-13  |g 48000  |l 2  |m 2  |o 425 V500TH  |p 2274.C2  |r 2015-05-05  |s 2015-04-23  |w 2014-12-13  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 425_000000000000000_V500TH  |7 0  |8 400  |9 30755  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-13  |g 48000  |l 4  |m 2  |o 425 V500TH  |p 2274.C3  |r 2019-12-02  |s 2019-11-25  |w 2014-12-13  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 425_000000000000000_V500TH  |7 0  |8 400  |9 30756  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-13  |g 48000  |l 9  |m 3  |o 425 V500TH  |p 2274.C4  |r 2020-10-05  |s 2020-09-22  |w 2014-12-13  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 425_000000000000000_V500TH  |7 0  |8 400  |9 30757  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-13  |g 48000  |l 9  |m 4  |o 425 V500TH  |p 2274.C5  |r 2020-10-27  |s 2020-10-13  |w 2014-12-13  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 425_000000000000000_V500TH  |7 0  |8 400  |9 105304  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2016-02-23  |l 7  |m 3  |o 425 V500TH  |p 2274.c6  |r 2019-04-18  |s 2019-04-09  |w 2016-02-23  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 425_000000000000000_V500TH  |7 0  |8 400  |9 105305  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2016-02-23  |l 8  |m 1  |o 425 V500TH  |p 2274.c7  |r 2020-09-15  |s 2020-09-08  |w 2016-02-23  |y STK0