Móng cọc trong thực tế xây dựng
Giới thiệu cọc và móng cọc, các loại cọc và vật liệu làm cọc, hạ cọc và thiết bị làm cọc, các thông số của đất dùng để phân tích và thiết kế móng cọc chịu tải trọng ngang, tải trọng động trong môi trường có băng thương uyên; tải trọng tối hạn của cọc mảnh; điểm lịch sử các trường hợp....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
Hà Nội
Xây dựng
1999
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02168nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001224 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170324103123.0 | ||
008 | 041025s1999 vm| 00 vie|| | ||
041 | |a vie | ||
082 | |a 624.154 |b PR100K | ||
100 | |a Prakash, Shamsher | ||
245 | |a Móng cọc trong thực tế xây dựng |c Shamsher Prakash; Hari D. Sharma | ||
260 | |a Hà Nội |b Xây dựng |c 1999 | ||
300 | |a 742 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Giới thiệu cọc và móng cọc, các loại cọc và vật liệu làm cọc, hạ cọc và thiết bị làm cọc, các thông số của đất dùng để phân tích và thiết kế móng cọc chịu tải trọng ngang, tải trọng động trong môi trường có băng thương uyên; tải trọng tối hạn của cọc mảnh; điểm lịch sử các trường hợp. | ||
541 | |a Kho cũ |b kho CA | ||
650 | |a Móng cọc | ||
650 | |a Piling (Civil engineering) | ||
650 | |a Xây dựng |x Móng cọc | ||
653 | |a Kỹ thuật | ||
653 | |a Kỹ thuật xây dựng | ||
653 | |a Móng cọc | ||
690 | |a Kỹ thuật xây dựng | ||
700 | |a Hari D. Sharma | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 1018972002 | ||
949 | |6 2008482002 | ||
949 | |6 2008492002 | ||
949 | |6 2008502002 | ||
949 | |6 2008512002 | ||
999 | |c 226 |d 226 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_154000000000000_PR100K |7 1 |8 600 |9 4375 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-14 |g 65000 |o 624.154 PR100K |p 5481.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 624_154000000000000_PR100K | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_154000000000000_PR100K |7 0 |8 600 |9 4376 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-14 |g 65000 |o 624.154 PR100K |p 5481.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 624_154000000000000_PR100K |0 0 |6 624_154000000000000_PR100K | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_154000000000000_PR100K |7 0 |8 600 |9 4377 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-14 |g 65000 |o 624.154 PR100K |p 5481.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 624_154000000000000_PR100K |0 0 |6 624_154000000000000_PR100K | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_154000000000000_PR100K |7 0 |8 600 |9 4378 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-14 |g 65000 |o 624.154 PR100K |p 5481.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 624_154000000000000_PR100K |0 0 |6 624_154000000000000_PR100K |