Từ điển giáo khoa Vật lí
Định nghĩa và giả thích khoảng 5000 thuật ngữ thuộc các bộ môn cơ học, vật lý phân tử và nhiệt học, điện tử học, quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân, vật lý thiên văn, vật lý lý thuyết , vật lý chất rắn... và một số thuật ngữ khác về công nghệ có liên quan được dùng phổ biến hiện nay....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
2007
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01237nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 530.03 |b T550đ | ||
100 | |a Dương Trọng Bái | ||
245 | |a Từ điển giáo khoa Vật lí |c Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết đồng chủ biên, Nguyễn Xuân Chánh | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2007 | ||
300 | |a 959 tr. |c 24 cm | ||
520 | |a Định nghĩa và giả thích khoảng 5000 thuật ngữ thuộc các bộ môn cơ học, vật lý phân tử và nhiệt học, điện tử học, quang học, vật lý nguyên tử và hạt nhân, vật lý thiên văn, vật lý lý thuyết , vật lý chất rắn... và một số thuật ngữ khác về công nghệ có liên quan được dùng phổ biến hiện nay. | ||
653 | |a Vật lí | ||
653 | |a Từ điển | ||
653 | |a Giáo khoa | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 2252 |d 2252 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_030000000000000_T550Đ |7 1 |8 500 |9 30688 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 225000 |o 530.03 T550đ |p 5123.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 530_030000000000000_T550Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_030000000000000_T550Đ |7 0 |8 500 |9 30689 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 225000 |l 2 |m 1 |o 530.03 T550đ |p 5123.c2 |r 2015-11-23 |s 2015-11-10 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 530_030000000000000_T550Đ |