A student's grammar of the English Language

Trình bày lý thuyết ngữ pháp học mang tính học thuật cao, ngoài ra còn chú trọng đến các ngành hữu quan như ngữ nghĩa học, ngữ dụng học, phong cách học; nêu ra các đặc trưng ngữ pháp để phân biệt giữa anh ngữ Mỹ và anh ngữ Anh

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: GREENBAUM
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: [H]. Giao thông vận tải 2003
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01565nam a2200229 4500
082 |a 425  |b GR200E 
100 |a GREENBAUM 
245 |a A student's grammar of the English Language  |c Sidney Greenbaum, Randolph Quirk; Lê Tấn Thi giới thiệu và chú giải 
260 |a [H].  |c 2003  |b Giao thông vận tải 
300 |a 490 tr.  |c 24 cm 
520 |a Trình bày lý thuyết ngữ pháp học mang tính học thuật cao, ngoài ra còn chú trọng đến các ngành hữu quan như ngữ nghĩa học, ngữ dụng học, phong cách học; nêu ra các đặc trưng ngữ pháp để phân biệt giữa anh ngữ Mỹ và anh ngữ Anh 
653 |a Ngôn ngữ 
653 |a Tiếng Anh 
653 |a Ngữ pháp 
910 |c Chi 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 2246  |d 2246 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 425_000000000000000_GR200E  |7 1  |8 400  |9 30668  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-13  |g 42000  |o 425 GR200E  |p 2281.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-13  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 425_000000000000000_GR200E  |7 0  |8 400  |9 30669  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-13  |g 42000  |o 425 GR200E  |p 2281.C2  |r 0000-00-00  |w 2014-12-13  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 425_000000000000000_GR200E  |7 0  |8 400  |9 30670  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-13  |g 42000  |o 425 GR200E  |p 2281.C3  |r 0000-00-00  |w 2014-12-13  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 425_000000000000000_GR200E  |7 0  |8 400  |9 30671  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-13  |g 42000  |l 1  |o 425 GR200E  |p 2281.C4  |r 2016-03-15  |s 2016-03-01  |w 2014-12-13  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 425_000000000000000_GR200E  |7 0  |8 400  |9 108524  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2016-11-02  |g 42000  |o 425 GR200E  |p 2281.c5  |r 0000-00-00  |w 2016-11-02  |y STK0