Ngữ pháp tiếng Anh
Trình bày lý thuyết các điểm ngữ pháp tiếng anh một cách chi tiết, kèm theo bài tập minh họa. Sách chia làm 3 phần chính: phần 1: từ, các loại từ; phần 2: trật tự cơ bản các từ trong câu; phần 3: đáp án và bài tập khó
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Sư phạm
2007
|
Phiên bản: | Tái bản có chỉnh lý, bổ sung |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01944nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 2244 |d 2244 | ||
082 | |a 425 |b NG527KH | ||
100 | |a NGUYỄN KHUÊ | ||
242 | |a English grammar | ||
245 | |a Ngữ pháp tiếng Anh |c Nguyễn Khuê | ||
250 | |a Tái bản có chỉnh lý, bổ sung | ||
260 | |a H. |c 2007 |b Đại học Sư phạm | ||
300 | |a 287 tr. |c 24 cm | ||
520 | |a Trình bày lý thuyết các điểm ngữ pháp tiếng anh một cách chi tiết, kèm theo bài tập minh họa. Sách chia làm 3 phần chính: phần 1: từ, các loại từ; phần 2: trật tự cơ bản các từ trong câu; phần 3: đáp án và bài tập khó | ||
653 | |a Ngôn ngữ |a Tiếng Anh |a Ngữ pháp | ||
910 | |c Chi | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_NG527KH |7 1 |8 400 |9 30655 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-13 |g 30000 |o 425 NG527KH |p 2282.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_NG527KH |7 0 |8 400 |9 30656 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-13 |g 30000 |l 1 |o 425 NG527KH |p 2282.C2 |r 2015-12-28 |s 2015-12-22 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_NG527KH |7 0 |8 400 |9 30657 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-13 |g 30000 |l 8 |m 1 |o 425 NG527KH |p 2282.C3 |r 2020-10-26 |s 2020-10-05 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_NG527KH |7 0 |8 400 |9 30658 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-13 |g 30000 |l 14 |o 425 NG527KH |p 2282.C4 |r 2020-10-15 |s 2020-09-29 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_NG527KH |7 0 |8 400 |9 30659 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-13 |g 30000 |l 5 |m 1 |o 425 NG527KH |p 2282.C5 |r 2020-09-15 |s 2020-09-08 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_NG527KH |7 0 |8 400 |9 30660 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-13 |g 30000 |l 13 |m 3 |o 425 NG527KH |p 2282.C6 |r 2020-10-29 |s 2020-10-13 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_NG527KH |7 0 |8 400 |9 30661 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-13 |g 30000 |l 3 |m 1 |o 425 NG527KH |p 2282.C7 |r 2018-12-10 |s 2018-11-09 |w 2014-12-13 |y STK0 |