Căn bản tiếng Anh cho người làm văn phòng Song ngữ: Gồm các mẫu câu nói và viết trong nhiều tình huống...

Trình bày một số hoạt động trong văn phòng, giới thiệu các mẫu thư tín thương mại; đưa ra các tình huống kinh doanh khác nhau nhằm nâng cao kỹ năng nói; trình bày cách viết telex và các hợp đồng; trình bày song ngữ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: MAI KHẮC HẢI
Định dạng: Không xác định
Năm xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2002
Phiên bản:Tái bản lần 2 có sửa chữa bổ sung
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01681na a2200253 4500
082 |a 428  |b M103KH 
100 |a MAI KHẮC HẢI 
242 |a Basic English for office careers 
245 |a Căn bản tiếng Anh cho người làm văn phòng  |b Song ngữ: Gồm các mẫu câu nói và viết trong nhiều tình huống...  |c MAI KHẮC HẢI 
250 |a Tái bản lần 2 có sửa chữa bổ sung 
260 |a Đà Nẵng  |b Nxb Đà Nẵng  |c 2002 
300 |a 157 tr.  |c 27 cm 
520 |a Trình bày một số hoạt động trong văn phòng, giới thiệu các mẫu thư tín thương mại; đưa ra các tình huống kinh doanh khác nhau nhằm nâng cao kỹ năng nói; trình bày cách viết telex và các hợp đồng; trình bày song ngữ 
653 |a Ngôn ngữ 
653 |a Tiếng Anh 
653 |a Giao tiếp 
653 |a Văn phòng 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 2240  |d 2240 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_000000000000000_M103KH  |7 1  |8 400  |9 30647  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-13  |g 24000  |o 428 M103KH  |p 2390.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-13  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_000000000000000_M103KH  |7 0  |8 400  |9 30648  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-13  |g 24000  |o 428 M103KH  |p 2390.C2  |r 0000-00-00  |w 2014-12-13  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_000000000000000_M103KH  |7 0  |8 400  |9 30649  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-13  |g 24000  |o 428 M103KH  |p 2390.C3  |r 0000-00-00  |w 2014-12-13  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_000000000000000_M103KH  |7 0  |8 400  |9 30650  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-13  |g 24000  |o 428 M103KH  |p 2390.C4  |r 0000-00-00  |w 2014-12-13  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_000000000000000_M103KH  |7 0  |8 400  |9 30651  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-13  |g 24000  |o 428 M103KH  |p 2390.C5  |r 0000-00-00  |w 2014-12-13  |y STK0