LEADER | 00613nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 425 |b L250D | ||
100 | |a LÊ DŨNG | ||
242 | |a The use of tenses in English | ||
245 | |a Cách dùng các thì trong tiếng Anh |c Lê Dũng | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 6 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2006 | ||
300 | |a 123 tr. |c 21cm | ||
520 | |a v...v... | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Ngữ pháp | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 2237 |d 2237 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_L250D |7 0 |8 400 |9 30642 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-13 |g 10000 |o 425 L250D |p 2393.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y SH |