Các danh nhân toán học Từ điển tra cứu thân thế và sự nghiệp

Cung cấp những thông tin về thân thế sự nghiệp của các nhà toán học lớn: Abel Niels Henrik; Aboul - Wata mohamet; Ackermann

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: NGÔ THÚC LANH
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2004
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02256nam a2200265 4500
082 |a 510.92  |b NG450TH 
100 |a NGÔ THÚC LANH 
245 |a Các danh nhân toán học  |b Từ điển tra cứu thân thế và sự nghiệp  |c NGÔ THÚC LANH 
260 |a H.  |b Khoa học và kỹ thuật  |c 2004 
300 |a 623 tr.  |c 24 cm 
520 |a Cung cấp những thông tin về thân thế sự nghiệp của các nhà toán học lớn: Abel Niels Henrik; Aboul - Wata mohamet; Ackermann 
653 |a Toán học 
653 |a Danh nhân 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 2236  |d 2236 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_920000000000000_NG450TH  |7 1  |8 500  |9 30632  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-13  |g 75000  |o 510.92 NG450TH  |p 2394.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-13  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_920000000000000_NG450TH  |7 0  |8 500  |9 30633  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-13  |g 75000  |o 510.92 NG450TH  |p 2394.C2  |r 0000-00-00  |w 2014-12-13  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_920000000000000_NG450TH  |7 0  |8 500  |9 30634  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-13  |g 75000  |o 510.92 NG450TH  |p 2394.C3  |r 0000-00-00  |w 2014-12-13  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_920000000000000_NG450TH  |7 0  |8 500  |9 30635  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-13  |g 75000  |o 510.92 NG450TH  |p 2394.C4  |r 0000-00-00  |w 2014-12-13  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_920000000000000_NG450TH  |7 0  |8 500  |9 30636  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-13  |g 75000  |l 6  |o 510.92 NG450TH  |p 2394.C5  |r 2017-09-13  |s 2017-08-30  |w 2014-12-13  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_920000000000000_NG450TH  |7 0  |8 500  |9 30637  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-13  |g 75000  |l 2  |m 1  |o 510.92 NG450TH  |p 2394.C6  |r 2016-09-06  |s 2016-08-22  |w 2014-12-13  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_920000000000000_NG450TH  |7 0  |8 500  |9 30638  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-13  |g 75000  |l 1  |o 510.92 NG450TH  |p 2394.C7  |r 2015-09-03  |s 2015-08-25  |w 2014-12-13  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_920000000000000_NG450TH  |7 0  |8 500  |9 30639  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-13  |g 75000  |l 1  |m 1  |o 510.92 NG450TH  |p 2394.C8  |r 2020-10-12  |s 2020-09-15  |w 2014-12-13  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_920000000000000_NG450TH  |7 0  |8 500  |9 30640  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-13  |g 75000  |o 510.92 NG450TH  |p 2394.C9  |r 0000-00-00  |w 2014-12-13  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 510_920000000000000_NG450TH  |7 0  |8 500  |9 30641  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-13  |g 75000  |l 1  |m 1  |o 510.92 NG450TH  |p 2394.C10  |r 2018-09-27  |s 2018-09-13  |w 2014-12-13  |y STK0