Giáo trình toán học cao cấp 2: phần xác suất thống kê: Dành cho ngành cử nhân giáo dục tiểu học hệ đào tạo tại chức và từ xa
Đề cập tới biến cố ngẫu nhiên và xác suất, biến ngẫu nhiên và hàm phân phối. Trình bày về thống kê toán
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
1998
|
Chủ đề: | |
Truy cập Trực tuyến: | Giáo trình |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02497nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 519 |b TR120D | ||
100 | |a TRẦN DIÊN HIỂN | ||
245 | |a Giáo trình toán học cao cấp 2: phần xác suất thống kê: |b Dành cho ngành cử nhân giáo dục tiểu học hệ đào tạo tại chức và từ xa |c TRẦN DIÊN HIỂN, PHẠM VĂN KIỀU | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 1998 | ||
300 | |a 171 tr. |c 27cm | ||
520 | |a Đề cập tới biến cố ngẫu nhiên và xác suất, biến ngẫu nhiên và hàm phân phối. Trình bày về thống kê toán | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Toán cao cấp | ||
653 | |a Toán xác suất | ||
653 | |a Toán thống kê | ||
856 | |u Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 2235 |d 2235 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_000000000000000_TR120D |7 1 |8 500 |9 30623 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 24000 |o 519 TR120D |p 2395.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 519_000000000000000_TR120D | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_000000000000000_TR120D |7 0 |8 500 |9 30624 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 24000 |o 519 TR120D |p 2395.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 519_000000000000000_TR120D | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_000000000000000_TR120D |7 0 |8 500 |9 30625 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 24000 |o 519 TR120D |p 2395.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 519_000000000000000_TR120D | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_000000000000000_TR120D |7 0 |8 500 |9 30626 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 24000 |l 1 |o 519 TR120D |p 2395.C4 |r 2015-02-02 |s 2015-01-29 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 519_000000000000000_TR120D | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_000000000000000_TR120D |7 0 |8 500 |9 30627 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 24000 |l 6 |m 3 |o 519 TR120D |p 2395.C5 |r 2016-05-11 |s 2016-04-28 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 519_000000000000000_TR120D | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_000000000000000_TR120D |7 0 |8 500 |9 30628 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 24000 |l 1 |o 519 TR120D |p 2395.C6 |r 2016-03-25 |s 2016-03-14 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 519_000000000000000_TR120D | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_000000000000000_TR120D |7 0 |8 500 |9 30629 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 24000 |o 519 TR120D |p 2395.C7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 519_000000000000000_TR120D | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_000000000000000_TR120D |7 0 |8 500 |9 30630 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 24000 |l 2 |m 1 |o 519 TR120D |p 2395.C8 |r 2016-06-13 |s 2016-05-31 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 519_000000000000000_TR120D | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_000000000000000_TR120D |7 0 |8 500 |9 30631 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 24000 |o 519 TR120D |p 2395.C9 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 |0 0 |6 519_000000000000000_TR120D |