Toán học đại cương: sách viết theo chương trình toán A bậc đại học đại cương của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành 1995
Đề cập đến giới hạn của hàm thức 1 biến; phép tính vi phân hàm thực 1 biến; Nguyên hàm và tích phân xách định; Trình bày về ma trận - định thức - hệ phương trình, không gian và ánh xạ tuyến tính; không gian tuyến tính với tích vô hướng và với chuẩn ánh xạ đa tuyến tính và phiếm hoàn toàn phương. Giớ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
1997
|
Chủ đề: | |
Truy cập Trực tuyến: | Đại cương |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02701nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 510 |b D406T | ||
100 | |a DOÃN TAM HÒE | ||
245 | |a Toán học đại cương: |b sách viết theo chương trình toán A bậc đại học đại cương của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành 1995 |c DOÃN TAM HÒE | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 1997 | ||
300 | |a 384 tr. |c 27cm | ||
520 | |a Đề cập đến giới hạn của hàm thức 1 biến; phép tính vi phân hàm thực 1 biến; Nguyên hàm và tích phân xách định; Trình bày về ma trận - định thức - hệ phương trình, không gian và ánh xạ tuyến tính; không gian tuyến tính với tích vô hướng và với chuẩn ánh xạ đa tuyến tính và phiếm hoàn toàn phương. Giới thiệu về hàm nhiều biến; lý thuyết chuỗi, tích phân phụ thuộc tham số | ||
653 | |a Toán học | ||
856 | |u Đại cương | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 2231 |d 2231 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_D406T |7 1 |8 500 |9 30561 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 33700 |o 510 D406T |p 2399.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_D406T |7 0 |8 500 |9 30562 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 33700 |o 510 D406T |p 2399.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_D406T |7 0 |8 500 |9 30563 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 33700 |o 510 D406T |p 2399.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_D406T |7 0 |8 500 |9 30564 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 33700 |o 510 D406T |p 2399.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_D406T |7 0 |8 500 |9 30565 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 33700 |l 2 |o 510 D406T |p 2399.C5 |r 2020-02-10 |s 2020-01-14 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_D406T |7 0 |8 500 |9 30566 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 33700 |o 510 D406T |p 2399.C6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_D406T |7 0 |8 500 |9 30567 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 33700 |l 2 |o 510 D406T |p 2399.C7 |r 2016-01-11 |s 2015-12-29 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_D406T |7 0 |8 500 |9 30568 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 33700 |o 510 D406T |p 2399.C8 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_D406T |7 0 |8 500 |9 30569 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 33700 |o 510 D406T |p 2399.C9 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_D406T |7 0 |8 500 |9 30570 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-13 |g 33700 |o 510 D406T |p 2399.C10 |r 0000-00-00 |w 2014-12-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_D406T |7 0 |8 500 |9 97764 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-05 |g 33700 |l 1 |m 1 |o 510 D406T |p 2399.c11 |r 2016-02-22 |s 2016-01-19 |w 2015-11-05 |y STK0 |