Áp lực đất và tường chắn đất
Giới thiệu lời giải chính xác theo lý thuyết Coulomb về áp lực đất chủ động với các sơ đồ tường chắn đất, mặt đất đắp và các dạng tải trọng thường gặp trong thực tế xây dựng dân dụng, giao thồng và thủy lợi. Ngoài ra trình bày những phương pháp tiến bộ hiện nay về áp lực đất tĩnh và áp lực đất bị độ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Hà Nội
Xây dựng
2001
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01985nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 624.164 |b PH105TR | ||
100 | |a Phan Trường Phiệt | ||
245 | |a Áp lực đất và tường chắn đất |c Phan Trường Phiệt | ||
260 | |a Hà Nội |b Xây dựng |c 2001 | ||
300 | |a 357tr |c 27cm | ||
520 | |a Giới thiệu lời giải chính xác theo lý thuyết Coulomb về áp lực đất chủ động với các sơ đồ tường chắn đất, mặt đất đắp và các dạng tải trọng thường gặp trong thực tế xây dựng dân dụng, giao thồng và thủy lợi. Ngoài ra trình bày những phương pháp tiến bộ hiện nay về áp lực đất tĩnh và áp lực đất bị động. | ||
653 | |a Kỉ thuật | ||
653 | |a Kỉ thuật xây dựng | ||
653 | |a Áp lực | ||
653 | |a Tường chắn | ||
653 | |a Đất | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 223 |d 223 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_164000000000000_PH105TR |7 1 |8 600 |9 4365 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 48000 |o 624.164 PH105TR |p 5480.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 624_164000000000000_PH105TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_164000000000000_PH105TR |7 0 |8 600 |9 4366 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 48000 |o 624.164 PH105TR |p 5480.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 624_164000000000000_PH105TR |0 0 |6 624_164000000000000_PH105TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_164000000000000_PH105TR |7 0 |8 600 |9 4367 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 48000 |o 624.164 PH105TR |p 5480.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 624_164000000000000_PH105TR |0 0 |6 624_164000000000000_PH105TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_164000000000000_PH105TR |7 0 |8 600 |9 4368 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 48000 |o 624.164 PH105TR |p 5480.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 624_164000000000000_PH105TR |0 0 |6 624_164000000000000_PH105TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_164000000000000_PH105TR |7 0 |8 600 |9 4369 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 48000 |o 624.164 PH105TR |p 5480.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 624_164000000000000_PH105TR |0 0 |6 624_164000000000000_PH105TR |