Cơ sở di truyền học tập tính
Trình bày di truyền học tập tính động vật và tính học tập ở người.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Quốc gia
1998
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02425nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 591.35 |b PH105C | ||
100 | |a Phan Cự Nhân | ||
245 | |a Cơ sở di truyền học tập tính |c Phan Cự Nhân | ||
260 | |a H. |b Đại học Quốc gia |c 1998 | ||
300 | |a 151 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Trình bày di truyền học tập tính động vật và tính học tập ở người. | ||
653 | |a Động vật | ||
653 | |a Di truyền học động vật | ||
653 | |a Di truyền học người | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 2223 |d 2223 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 591_350000000000000_PH105C |7 1 |8 500 |9 30526 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 30000 |o 591.35 PH105C |p 5136.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-12 |y STK0 |0 0 |6 591_350000000000000_PH105C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 591_350000000000000_PH105C |7 0 |8 500 |9 30527 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 30000 |o 591.35 PH105C |p 5136.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-12 |y STK0 |0 0 |6 591_350000000000000_PH105C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 591_350000000000000_PH105C |7 0 |8 500 |9 30528 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 30000 |o 591.35 PH105C |p 5136.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-12 |y STK0 |0 0 |6 591_350000000000000_PH105C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 591_350000000000000_PH105C |7 0 |8 500 |9 30529 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 30000 |o 591.35 PH105C |p 5136.c4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-12 |y STK0 |0 0 |6 591_350000000000000_PH105C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 591_350000000000000_PH105C |7 0 |8 500 |9 30530 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 30000 |o 591.35 PH105C |p 5136.c5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-12 |y STK0 |0 0 |6 591_350000000000000_PH105C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 591_350000000000000_PH105C |7 0 |8 500 |9 30531 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 30000 |o 591.35 PH105C |p 5136.c6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-12 |y STK0 |0 0 |6 591_350000000000000_PH105C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 591_350000000000000_PH105C |7 0 |8 500 |9 30532 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 30000 |o 591.35 PH105C |p 5136.c7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-12 |y STK0 |0 0 |6 591_350000000000000_PH105C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 591_350000000000000_PH105C |7 0 |8 500 |9 30533 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 30000 |o 591.35 PH105C |p 5136.c8 |r 0000-00-00 |w 2014-12-12 |y STK0 |0 0 |6 591_350000000000000_PH105C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 591_350000000000000_PH105C |7 0 |8 500 |9 30534 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 30000 |o 591.35 PH105C |p 5136.c9 |r 0000-00-00 |w 2014-12-12 |y STK0 |0 0 |6 591_350000000000000_PH105C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 591_350000000000000_PH105C |7 0 |8 500 |9 92402 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-09-01 |g 30000 |o 591.35 PH105C |p 5136.C10 |r 0000-00-00 |w 2015-09-01 |y STK0 |0 0 |6 591_350000000000000_PH105C |