Độc chất học thú y
Trình bày 1 số vấn đề cơ bản về độc chất hoá học; chẩn đoán và điều trị ngộ độc. Nghiên cứu các chất độc vô cơ; hoá chất bảo vệ thực vật; Ngộ độc thuốc thú y. Giới thiệu về độc tố nấm mốc, chất độc ngồn gốc thực vật, động vật...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Nông nghiệp
2006
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 03571nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 222 |d 222 | ||
082 | |a 636.089 |b L250TH | ||
100 | |a Lê Thị Ngọc Diệp | ||
245 | |a Độc chất học thú y |c Lê Thị Ngọc Diệp chủ biên, Bùi Thị Tho | ||
260 | |a H. |b Nông nghiệp |c 2006 | ||
300 | |a 188tr. |c 27cm | ||
520 | |a Trình bày 1 số vấn đề cơ bản về độc chất hoá học; chẩn đoán và điều trị ngộ độc. Nghiên cứu các chất độc vô cơ; hoá chất bảo vệ thực vật; Ngộ độc thuốc thú y. Giới thiệu về độc tố nấm mốc, chất độc ngồn gốc thực vật, động vật | ||
653 | |a Nông nghiệp | ||
653 | |a Chăn nuôi | ||
653 | |a Thú y | ||
653 | |a Độc chất học | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_L250TH |7 1 |8 600 |9 4336 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 30000 |o 636.089 L250TH |p 1909.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_L250TH |7 0 |8 600 |9 4337 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 30000 |o 636.089 L250TH |p 1909.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 636_089000000000000_L250TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_L250TH |7 0 |8 600 |9 4338 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 30000 |o 636.089 L250TH |p 1909.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 636_089000000000000_L250TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_L250TH |7 0 |8 600 |9 4339 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 30000 |o 636.089 L250TH |p 1909.c4 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 636_089000000000000_L250TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_L250TH |7 0 |8 600 |9 4340 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 30000 |o 636.089 L250TH |p 1909.c5 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 636_089000000000000_L250TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_L250TH |7 0 |8 600 |9 4341 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 30000 |o 636.089 L250TH |p 1909.c6 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 636_089000000000000_L250TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_L250TH |7 0 |8 600 |9 4342 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 30000 |o 636.089 L250TH |p 1909.c7 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 636_089000000000000_L250TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_L250TH |7 0 |8 600 |9 4343 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 30000 |o 636.089 L250TH |p 1909.c8 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 636_089000000000000_L250TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_L250TH |7 0 |8 600 |9 4344 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 30000 |o 636.089 L250TH |p 1909.c9 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 636_089000000000000_L250TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_L250TH |7 0 |8 600 |9 4345 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 30000 |o 636.089 L250TH |p 1909.c10 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 636_089000000000000_L250TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_L250TH |7 0 |8 600 |9 4346 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 30000 |o 636.089 L250TH |p 1909.c11 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 636_089000000000000_L250TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_L250TH |7 0 |8 600 |9 4347 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 30000 |o 636.089 L250TH |p 1909.c12 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 636_089000000000000_L250TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_L250TH |7 0 |8 600 |9 4348 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 30000 |o 636.089 L250TH |p 1909.c13 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 636_089000000000000_L250TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_L250TH |7 0 |8 600 |9 4349 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 30000 |o 636.089 L250TH |p 1909.c14 |r 0000-00-00 |w 2014-11-14 |y STK0 |0 0 |6 636_089000000000000_L250TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_L250TH |7 0 |8 600 |9 108479 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2016-10-28 |g 30000 |o 636.089 L250TH |p 1909.c15 |r 0000-00-00 |w 2016-10-28 |y STK0 |