Dân tộc học đại cương

Trình bày những vấn đề chung về dân tộc học; các chủng học và mối quan hệ với dân tộc. Đề cập đến các ngữ hệ trên thế giới; các tiêu chí và các loại hình cộng đồng tộc người.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Lê Sỹ Giáo
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Giáo dục 1997
Phiên bản:Tái bản lần thư 1
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01877nam a2200241 4500
082 |a 305.8  |b D120t 
100 |a Lê Sỹ Giáo 
245 |a Dân tộc học đại cương  |c Lê Sỹ Giáo chủ biên, Hoàng Lương, Lâm Bá Nam, Lê Ngọc Thắng 
250 |a Tái bản lần thư 1 
260 |a H.  |b Giáo dục  |c 1997 
300 |a 209tr.  |c 21cm 
520 |a  Trình bày những vấn đề chung về dân tộc học; các chủng học và mối quan hệ với dân tộc. Đề cập đến các ngữ hệ trên thế giới; các tiêu chí và các loại hình cộng đồng tộc người. 
653 |a Dân tộc học 
653 |a Chủng học 
653 |a Ngữ hệ 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 2215  |d 2215 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 305_800000000000000_D120T  |7 1  |8 300  |9 30481  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-12-12  |g 131000  |o 305.8 D120t  |p 4183.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-12  |y STK0  |0 0  |6 305_800000000000000_D120T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 305_800000000000000_D120T  |7 0  |8 300  |9 30482  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-12-12  |g 131000  |o 305.8 D120t  |p 4183.C2  |r 0000-00-00  |w 2014-12-12  |y STK0  |0 0  |6 305_800000000000000_D120T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 305_800000000000000_D120T  |7 0  |8 300  |9 30483  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-12-12  |g 131000  |o 305.8 D120t  |p 4183.C3  |r 0000-00-00  |w 2014-12-12  |y STK0  |0 0  |6 305_800000000000000_D120T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 305_800000000000000_D120T  |7 0  |8 300  |9 99604  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-11-18  |g 131000  |l 1  |m 1  |o 305.8 D120t  |p 4183.c4  |r 2017-12-20  |s 2017-11-29  |w 2015-11-18  |y STK0  |0 0  |6 305_800000000000000_D120T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 305_800000000000000_D120T  |7 0  |8 300  |9 99605  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-11-18  |g 131000  |l 2  |o 305.8 D120t  |p 4183.c5  |r 2017-12-08  |s 2017-11-29  |w 2015-11-18  |y STK0  |0 0  |6 305_800000000000000_D120T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 305_800000000000000_D120T  |7 0  |8 300  |9 99606  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-11-18  |g 131000  |o 305.8 D120t  |p 4183.c6  |r 0000-00-00  |w 2015-11-18  |y STK0  |0 0  |6 305_800000000000000_D120T