Giáo trình hình thái giải phẩu thực vật
Trình bày các kiến thức cơ bản về tế bào, mô thực vật, các cơ quan dinh dưỡng thực vật, sinh sản thực vật
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Huế
[Knxb]
1996
|
Phiên bản: | In lần thứ 3 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01946nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 580 |b NG527NH | ||
100 | |a Nguyễn Như Đối | ||
245 | |a Giáo trình hình thái giải phẩu thực vật |c Nguyễn Như Đối, Nguyễn Khoa Lâm | ||
250 | |a In lần thứ 3 | ||
260 | |a Huế |b [Knxb] |c 1996 | ||
300 | |a 171 tr. |c 24 cm | ||
520 | |a Trình bày các kiến thức cơ bản về tế bào, mô thực vật, các cơ quan dinh dưỡng thực vật, sinh sản thực vật | ||
653 | |a Thực vật | ||
653 | |a Hình thái | ||
653 | |a Giải phẩu | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 2210 |d 2210 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 580_000000000000000_NG527NH |7 1 |8 500 |9 30466 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 34000 |o 580 NG527NH |p 5144.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-12 |y STK0 |0 0 |6 580_000000000000000_NG527NH |0 0 |6 580_000000000000000_NG527NH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 580_000000000000000_NG527NH |7 0 |8 500 |9 30467 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 34000 |o 580 NG527NH |p 5144.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-12 |y STK0 |0 0 |6 580_000000000000000_NG527NH |0 0 |6 580_000000000000000_NG527NH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 580_000000000000000_NG527NH |7 0 |8 500 |9 30468 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 34000 |o 580 NG527NH |p 5144.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-12 |y STK0 |0 0 |6 580_000000000000000_NG527NH |0 0 |6 580_000000000000000_NG527NH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 580_000000000000000_NG527NH |7 0 |8 500 |9 30469 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 34000 |o 580 NG527NH |p 5144.c4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-12 |y STK0 |0 0 |6 580_000000000000000_NG527NH |0 0 |6 580_000000000000000_NG527NH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 580_000000000000000_NG527NH |7 0 |8 500 |9 30470 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 34000 |o 580 NG527NH |p 5144.c5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-12 |y STK0 |0 0 |6 580_000000000000000_NG527NH |0 0 |6 580_000000000000000_NG527NH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 580_000000000000000_NG527NH |7 0 |8 500 |9 30471 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 34000 |l 1 |o 580 NG527NH |p 5144.c6 |r 2017-12-18 |s 2017-12-15 |w 2014-12-12 |y STK0 |0 0 |6 580_000000000000000_NG527NH |0 0 |6 580_000000000000000_NG527NH |