Sổ tay thiết kế đường ô tô T.2

Giới thiệu các cơ sở lý luận, các quy đinh thiết kế nền đường, áo đường, các công trình thoát nước trên đường.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Xuân Trục
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2003
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02127nam a2200265 4500
082 |a 625.725  |b NG527X 
100 |a Nguyễn Xuân Trục 
245 |a Sổ tay thiết kế đường ô tô  |c Nguyễn Xuân Trục, Dương Ngọc Hải, Vũ Đình Phụng  |n T.2 
260 |a Hà Nội  |b Xây dựng  |c 2003 
300 |a 354tr.  |c 27cm 
520 |a Giới thiệu các cơ sở lý luận, các quy đinh thiết kế nền đường, áo đường, các công trình thoát nước trên đường. 
653 |a Kỉ thuật 
653 |a Kỉ thuật xây dựng 
653 |a  Đường ô tô 
653 |a Thiết kế 
653 |a Sổ tay 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 220  |d 220 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 625_725000000000000_NG527X  |7 1  |8 600  |9 4324  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 54000  |o 625.725 NG527X  |p 5478.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-11-14  |y STK0  |0 0  |6 625_725000000000000_NG527X 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 625_725000000000000_NG527X  |7 0  |8 600  |9 4325  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 54000  |o 625.725 NG527X  |p 5478.C2  |r 0000-00-00  |w 2014-11-14  |y STK0  |0 0  |6 625_725000000000000_NG527X  |0 0  |6 625_725000000000000_NG527X 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 625_725000000000000_NG527X  |7 0  |8 600  |9 4326  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 54000  |o 625.725 NG527X  |p 5478.C3  |r 0000-00-00  |w 2014-11-14  |y STK0  |0 0  |6 625_725000000000000_NG527X  |0 0  |6 625_725000000000000_NG527X 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 625_725000000000000_NG527X  |7 0  |8 600  |9 4327  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 54000  |o 625.725 NG527X  |p 5478.C4  |r 0000-00-00  |w 2014-11-14  |y STK0  |0 0  |6 625_725000000000000_NG527X  |0 0  |6 625_725000000000000_NG527X 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 625_725000000000000_NG527X  |7 0  |8 600  |9 4328  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 54000  |o 625.725 NG527X  |p 5478.C5  |r 0000-00-00  |w 2014-11-14  |y STK0  |0 0  |6 625_725000000000000_NG527X  |0 0  |6 625_725000000000000_NG527X 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 625_725000000000000_NG527X  |7 0  |8 600  |9 70790  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-04-14  |g 54000  |o 625.725 NG527X  |p 5478.c6  |r 0000-00-00  |w 2015-04-14  |y STK0  |0 0  |6 625_725000000000000_NG527X 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 625_725000000000000_NG527X  |7 0  |8 600  |9 70791  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-04-14  |g 54000  |o 625.725 NG527X  |p 5478.c7  |r 0000-00-00  |w 2015-04-14  |y STK0  |0 0  |6 625_725000000000000_NG527X