Danh mục cá biển Việt Nam T.4 Bộ cá Vược (Perciformos) - Tiếp từ bộ phụ cá Bàng chài (Labroidei) đến bộ phụ cá chim trắng (Stomateoidei)
Trình bày kích thước, phân bố, nơi lưu trưa mẫu và tình trạng các loài của bộ pjuj cá Bàng thái Labroiday, bộ phụ cá Lú...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Khoa học và Kỹ thuật
1997
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01738nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 597.177 |b D107m | ||
100 | |a Nguyễn Hữu Phụng | ||
245 | |a Danh mục cá biển Việt Nam |c Nguyễn Hữu Phụng, Nguyễn Nhật Thi, Nguyễn Phi Đính, Đỗ Thị Như Nhung |n T.4 |p Bộ cá Vược (Perciformos) - Tiếp từ bộ phụ cá Bàng chài (Labroidei) đến bộ phụ cá chim trắng (Stomateoidei) | ||
260 | |a H. |b Khoa học và Kỹ thuật |c 1997 | ||
300 | |a 424 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Trình bày kích thước, phân bố, nơi lưu trưa mẫu và tình trạng các loài của bộ pjuj cá Bàng thái Labroiday, bộ phụ cá Lú... | ||
653 | |a Động vật | ||
653 | |a Cá biển | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Danh mục | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 2194 |d 2194 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 597_177000000000000_D107M |7 1 |8 500 |9 30381 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 84000 |o 597.177 D107m |p 5153.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-12 |y STK0 |0 0 |6 597_177000000000000_D107M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 597_177000000000000_D107M |7 0 |8 500 |9 30382 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 84000 |o 597.177 D107m |p 5153.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-12 |y STK0 |0 0 |6 597_177000000000000_D107M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 597_177000000000000_D107M |7 0 |8 500 |9 30383 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 84000 |o 597.177 D107m |p 5153.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-12 |y STK0 |0 0 |6 597_177000000000000_D107M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 597_177000000000000_D107M |7 0 |8 500 |9 30384 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 84000 |o 597.177 D107m |p 5153.c4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-12 |y STK0 |0 0 |6 597_177000000000000_D107M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 597_177000000000000_D107M |7 0 |8 500 |9 30385 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-12 |g 84000 |o 597.177 D107m |p 5153.c5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-12 |y STK0 |0 0 |6 597_177000000000000_D107M |