LEADER | 00651nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 959.7023 |b H407X | ||
100 | |a Hoàng Xuân Hãn | ||
245 | |a Lý Thường Kiệt |c Hoàng Xuân Hãn, Hà Văn Tấn lài bạt |b Lịch sử ngoại giao và tôn giáo triều Lý | ||
260 | |a H. |b Nxb Hà Nội |c 1996 | ||
300 | |a 513tr. |c 19cm | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Thời Lý | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 2187 |d 2187 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_702300000000000_H407X |7 0 |8 900 |9 30357 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-12 |g 45000 |l 3 |o 959.7023 H407X |p 4199.C1 |r 2017-02-22 |s 2017-02-21 |w 2014-12-12 |y SH |0 0 |6 959_702300000000000_H407X |